Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i7

Sau đây là danh sách các Vi xử lý Intel Core i7.

Vi xử lý máy tính để bàn

Vi kiến trúc Nehalem (thế hệ thứ nhất)

"Bloomfield" (45 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Hyper-threading, Turbo Boost, Smart Cache.
  • FSB được thay thế bằng QPI.
  • Bóng bán dẫn: 731 triệu
  • Kích thước Die: 263 mm²
  • Steppings: C0, D0

sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịp Turbo Số nhân L2
cache
L3
cache
I/O bus Mult. Tốc độ
Uncore
Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-920
  • SLBCH (C0)
  • SLBEJ (D0)
2.67 GHz 1/1/1/2[Note 1] 4 4 × 256 KB 8 MB 1 × 4.8 GT/s QPI 20× 2133 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V 130 W LGA 1366 Tháng 11 năm 2008
  • BX80601920
  • AT80601000741AA
$284
Core i7-930
  • SLBKP (D0)
2.8 GHz 1/1/1/2 4 4 × 256 KB 8 MB 1 × 4.8 GT/s QPI 21× 2133 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V 130 W LGA 1366 Tháng 2 năm 2010
  • BX80601930
  • AT80601000897AA
$294
Core i7-940
  • SLBCK (C0)
2.93 GHz 1/1/1/2 4 4 × 256 KB 8 MB 1 × 4.8 GT/s QPI 22× 2133 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V 130 W LGA 1366 Tháng 11 năm 2008
  • BX80601940
  • AT80601000921AA
$562
Core i7-950
  • SLBEN (D0)
3.07 GHz 1/1/1/2 4 4 × 256 KB 8 MB 1 × 4.8 GT/s QPI 23× 2133 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V 130 W LGA 1366 Tháng 6 năm 2009
  • BX80601950
  • AT80601002112AA
$562
Core i7-960
  • SLBEU (D0)
3.2 GHz 1/1/1/2 4 4 × 256 KB 8 MB 1 × 4.8 GT/s QPI 24× 2133 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V 130 W LGA 1366 Tháng 10 năm 2009
  • BX80601960
  • AT80601002727AA
$9999
Core i7-965
Extreme Edition
  • SLBCJ (C0)
3.2 GHz 1/1/1/2 4 4 × 256 KB 8 MB 1 × 6.4 GT/s QPI 24× 2667 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V 130 W LGA 1366 Tháng 11 năm 2008
  • BX80601965
  • AT80601000918AA
$999
Core i7-975
Extreme Edition
  • SLBEQ (D0)
3.33 GHz 1/1/1/2 4 4 × 256 KB 8 MB 1 × 6.4 GT/s QPI 25× 2667 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V 130 W LGA 1366 Tháng 6 năm 2009
  • BX80601975
  • AT80601002274AA
$999

"Lynnfield" (45 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, Smart Cache.
  • Core i7-875K có nhân mở khóa và không hỗ trợ Intel TXT và Intel VT-d..[1]
  • FSB được thay thế bằng DMI.
  • Bóng bán dẫn: 774 triệu
  • Kích thước Die: 296 mm²
  • Stepping: B1

sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịp Turbo Số nhân L2
cache
L3
cache
I/O bus Mult. Tốc độ
Uncore
Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-860
  • SLBJJ (B1)
2.8 GHz 1/1/4/5[Note 1] 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 21× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 95 W LGA 1156 Tháng 9 năm 2009
  • BV80605001908AK
  • BX80605I7860
$284
Core i7-870
  • SLBJG (B1)
2.93 GHz 2/2/4/5 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 22× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 95 W LGA 1156 Tháng 9 năm 2009
  • BV80605001905AI
  • BX80605I7870
$562
Core i7-875K
  • SLBS2 (B1)
2.93 GHz 2/2/4/5 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 22× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 95 W LGA 1156 Tháng 5 năm 2010
  • BV80605001905AM
  • BX80605I7875K
$342
Core i7-880
  • SLBPS (B1)
3.07 GHz 2/2/4/5 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 23× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 95 W LGA 1156 Tháng 5 năm 2010
  • BV80605002505AG
$583
tiết kiệm điện năng
Core i7-860S
  • SLBLG (B1)
2.53 GHz 0/0/6/7 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 19× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V
82 W
LGA 1156 Tháng 1 năm 2010
  • BV80605003210AD
  • BX80605I7860S
$337
Core i7-870S
  • SLBQ7 (B1)
2.67 GHz 0/0/6/7 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 20× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V
82 W
LGA 1156 Tháng 7 năm 2010
  • BX80605I7870S
  • BV80605004494AB
$351

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)

"Gulftown" (32 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache.
  • Core i7-980X và 990X có nhân mở khóa.
  • FSB được thay thế bằng QPI.
  • Bóng bán dẫn: 1170 triệu
  • Kích thước Die: 239 mm²
  • Steppings: B1

sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịp Turbo Số nhân L2
cache
L3
cache
I/O bus Mult. Tốc độ
Uncore
Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-970
  • SLBVF (B1)
3.2 GHz 1/1/1/1/2/2[Note 1] 6 6 × 256 KB 12 MB 1 × 4.8 GT/s QPI 24× 2667 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V
130 W
LGA 1366 Tháng 7 năm 2010
  • AT80613005490AD
  • BX80613I7970
$885
Core i7-980
  • SLBYU (B1)
3.33 GHz 1/1/1/1/2/2 6 6 × 256 KB 12 MB 1 × 4.8 GT/s QPI 25× 2667 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.300 V
130 W
LGA 1366 Tháng 6 năm 2011
  • AT80613006756AA
  • BX80613I7980
$583
Core i7-980X
  • SLBUZ (B1)
3.33 GHz 1/1/1/1/2/2 6 6 × 256 KB 12 MB 1 × 6.4 GT/s QPI 25× 2667 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V
130 W
LGA 1366 Tháng 3 năm 2010
  • AT80613003543AE
  • BX80613I7980X
$999
Core i7-990X
  • SLBVZ (B1)
3.47 GHz 1/1/1/1/2/2 6 6 × 256 KB 12 MB 1 × 6.4 GT/s QPI 26× 2667 MHz 3 × DDR3-1066 0.8–1.375 V
130 W
LGA 1366 Tháng 2 năm 2011
  • AT80613005931AA
  • BX80613I7990X
$999

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)

"Sandy Bridge" (32 nm)

  • Hầu hết các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider, vPro
  • Hỗ trợ lên đến 4 DIMMS của bộ nhớ DDR3-1333.
  • Bộ xử lý S tính năng thấp hơn TDP bình thường (65 W trên sản phẩm 4 nhân).
  • Bộ xử lý K có nhân mở khóa turbo nhưng không hỗ trợ Intel TXT, Intel VT-d [2]vPro.[3]
  • Bộ xử lý không có K sẽ bị giới hạn ép xung turbo.
  • Bóng bán dẫn: 1.16 tỷ[4]
  • Kích thước Die: 216 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-2600
  • SR00B (D2)
4 3.4 GHz 1/2/3/4[Note 2] 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 2000 850–1350 MHz
95 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • CM8062300834302
  • BX80623I72600
  • BXC80623I72600
$294
Core i7-2600K
  • SR00C (D2)
4 3.4 GHz 1/2/3/4 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 3000 850–1350 MHz
95 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • CM8062300833908
  • BX80623I72600K
  • BXC80623I72600K
$317
Core i7-2700K
  • SR0DG (D2)
4 3.5 GHz 1/2/3/4 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 3000 850–1350 MHz
95 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 10 năm 2011
  • CM8062301124100
  • BX80623I72700K
  • BXC80623I72700K
$332
tiết kiệm điện năng
Core i7-2600S
  • SR00E (D2)
4 2.8 GHz 1/5/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 2000 850–1350 MHz
65 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • CM8062300835604
  • BX80623I72600S
$306

"Sandy Bridge-E" (32 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache.
  • Hỗ trợ lên đến 8 DIMMS của bộ nhớ DDR3-1600.
  • Bóng bán dẫn: 1.27 (M1 stepping) hoặc 2.27 (C1, C2 steppings) tỷ
  • Kích thước Die: 294 (M1 stepping) hoặc 435 (C1, C2 steppings) mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
TDP Socket I/O bus Bộ nhớ Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-3820
  • SR0LD (M1)
4 3.6 GHz 1/1/2/2[Note 2] 4 × 256 KB 10 MB
130 W
LGA 2011 DMI 2.0 8 × DDR3-1600 Tháng 2 năm 2012
  • CM8061901049606
  • BX80619I73820
$294
Core i7-3930K
  • SR0H9 (C1)
  • SR0KY (C2)
6 3.2 GHz 3/3/4/5/6/6 6 × 256 KB 12 MB
130 W
LGA 2011 DMI 2.0 8 × DDR3-1600 Tháng 11 năm 2011
  • CM8061901100802
  • BX80619I73930K
$583
Core i7-3960X
  • SR0GW (C1)
  • SR0KF (C2)
6 3.3 GHz 3/3/4/5/6/6 6 × 256 KB 15 MB
130 W
LGA 2011 DMI 2.0 8 × DDR3-1600 Tháng 11 năm 2011
  • CM8061907184018
  • BX80619I73960X
$999
Core i7-3970X
  • SR0WR (C2)
6 3.5 GHz 2/2/3/4/5/5 6 × 256 KB 15 MB
150 W
LGA 2011 DMI 2.0 8 × DDR3-1600 Tháng 11 năm 2012
  • CM8061901281201
  • BX80619I73970X
$999

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)

"Ivy Bridge" (22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Hyper-threading, Turbo Boost 2.0, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider,
  • Hỗ trợ lên đến 4 DIMMS of DDR3-1600 memory.
  • Tất cả các sản phẩm ngoại trừ bộ xử lý K hỗ trợ thêm Intel TXT, Intel VT-dvPro.
  • Bộ xử lý S tính năng thấp hơn TDP bình thường (65 W trên sản phẩm 4 nhân).
  • Bộ xử lý T được tối ưu hóa hiệu suất
  • Bộ xử lý K có nhân mở khóa turbo nhưng không hỗ trợ Intel TXT, Intel VT-d [5]vPro. Bộ xử lý không có K sẽ bị giới hạn ép xung turbo.
  • Bóng bán dẫn: 1.4 tỷ
  • Kích thước Die: 160 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-3770
  • SR0PK (E1)
4 3.4 GHz 3/4/5/5[Note 2] 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4000 650–1150 MHz
77 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • CM8063701211600
  • BX80637I73770
  • BXC80637I73770
$278
Core i7-3770K
  • SR0PL (E1)
4 3.5 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4000 650–1150 MHz
77 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • CM8063701211700
  • BX80637I73770K
  • BXC80637I73770K
$313
tiết kiệm điện năng
Core i7-3770S
  • SR0PN (E1)
4 3.1 GHz 4/5/7/8 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4000 650–1150 MHz
65 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • CM8063701211900
  • BX80637I73770S
$278
siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-3770T
  • SR0PQ (E1)
4 2.5 GHz 6/9/11/12 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4000 650–1150 MHz
45 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • CM8063701212200
  • BX80637I73770T
$278

"Ivy Bridge-E" (22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost 2.0, AES-NI, Smart Cache.
  • Hỗ trợ lên đến 8 DIMMS của bộ nhớ DDR3-1866.
  • Bóng bán dẫn: 1.86 tỷ
  • Kích thước Die: 256.5 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
TDP Socket I/O bus Bộ nhớ Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4820K
  • SR1AU (S1)
4 3.7 GHz 0/0/0/2[Note 2] 4 × 256 KB 10 MB
130 W
LGA 2011 DMI 2.0 8 × DDR3-1866 Tháng 9 năm 2013
  • CM8063301292805
  • BX80633I74820K
$310
Core i7-4930K
  • SR1AT (S1)
6 3.4 GHz 2/2/3/3/3/5 6 × 256 KB 12 MB
130 W
LGA 2011 DMI 2.0 8 × DDR3-1866 Tháng 9 năm 2013
  • CM8063301292702
  • BX80633I74930K
$555
Core i7-4960X
  • SR1AS (S1)
6 3.6 GHz 1/1/2/3/3/4 6 × 256 KB 15 MB
130 W
LGA 2011 DMI 2.0 8 × DDR3-1866 Tháng 9 năm 2013
  • CM8063301292500
  • BX80633I74960X
$990

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)

"Haswell-DT" (lõi tứ, 22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, (BMI1)(Bit Manipulation Instructions1)+BMI2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Hyper-threading, Turbo Boost 2.0, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider
  • Tất cả các sản phẩm ngoại trừ i7-4770K hỗ trợ thêm Intel TSX-NI và Intel VT-d
  • Tất cả các sản phẩm ngoại trừ i7-4770K và i7-4790K hỗ trợ thêm vProTXT
  • Bóng bán dẫn: 1.4 tỷ
  • Kích thước Die: 177 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-4770
  • SR149 (C0)
4 3.4 GHz 3/4/5/5[Note 2] 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
84 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601464303
  • BX80646I74770
  • BXC80646I74770
$303
Core i7-4770K
  • SR147 (C0)
4 3.5 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1250 MHz
84 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601464206
  • BX80646I74770K
  • BXF80646I74770K
  • BXC80646I74770K
$339
Core i7-4771
  • SR1BW (C0)
4 3.5 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
84 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9 năm 2013
  • CM8064601464302
  • BX80646I74771
  • BXC80646I74771
$320
Core i7-4790
  • SR1QF (C0)
4 3.6 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
84 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5 năm 2014[6]
  • CM8064601560113
  • BX80646I74790
  • BXC80646I74790
$303
Core i7-4790K
  • SR219 (C0)
4 4 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1250 MHz
88 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2014
  • CM8064601710501
  • BX80646I74790K
  • BXF80646I74790K
  • BXC80646I74790K
$339
tiết kiệm điện năng
Core i7-4770S
  • SR14H (C0)
4 3.1 GHz 4/5/7/8 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
65 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601465504
  • BX80646I74770S
$303
Core i7-4790S
  • SR1QM (C0)
4 3.2 GHz 4/5/7/8 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
65 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5 năm 2014[7]
  • CM8064601561014
  • BX80646I74790S
$303
Siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-4765T
  • SR14Q (C0)
4 2 GHz 6/7/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601466200
$303
Core i7-4770T
  • SR14N (C0)
4 2.5 GHz 6/9/11/12 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
45 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601465902
$303
Core i7-4785T
  • SR1QU (C0)
4 2.2 GHz 6/7/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5 năm 2014
  • CM8064601561714
$303
Core i7-4790T
  • SR1QS (C0)
4 2.7 GHz 6/9/11/12 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz
45 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5 năm 2014
  • CM8064601561513
$303
siêu tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-4770TE
  • SR183 (C0)
4 2.3 GHz 4/4/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 350–1000 MHz
45 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601538900
$303

"Haswell-H" (MCP, lõi tứ, 22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, (BMI1)(Bit Manipulation Instructions1)+BMI2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost 2.0, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • i7-4770R không hỗ trợ TSX, TXT và Vpro.
  • Core i7-4770R cũng chứa "Crystalwell": 128 MiB eDRAM được dựng trên (22 nm) hoạt động như L4 cache
  • Bóng bán dẫn: 1.4 tỷ
  • Kích thước Die: 264mm² + 84mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4770R
  • SR18K (C0)
4 3.2 GHz 4/5/6/7[Note 2] 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1300 MHz
65 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701508001
$392

"Haswell-E" (22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost 2.0, AES-NI, Smart Cache.
  • Hỗ trợ lên đến 8 DIMMS của bộ nhớ DDR4-2133.
  • Bóng bán dẫn: 2.60 tỷ
  • Kích thước Die: 356 mm²
  • i7-5820K có 28 PCI Express lanes; i7-5930K và i7-5960X có 40

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
TDP Socket I/O bus Bộ nhớ Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-5820K
  • SR20S (R2)
6 3.3 GHz 1/1/1/1/3/3 6 × 256 KB 15 MB
140 W
LGA 2011-3 DMI 2.0 4 × DDR4-2133 Tháng 8 năm 2014
  • CM8064801548435
  • BX80648I75820K
$389
Core i7-5930K
  • SR20R (R2)
6 3.5 GHz 1/1/1/1/2/2 6 × 256 KB 15 MB
140 W
LGA 2011-3 DMI 2.0 4 × DDR4-2133 Tháng 8 năm 2014
  • CM8064801548338
  • BX80648I75930K
$583
Core i7-5960X
  • SR20Q (R2)
8 3 GHz 3/3/3/3/3/3/5/5 8 × 256 KB 20 MB
140 W
LGA 2011-3 DMI 2.0 4 × DDR4-2133 Tháng 8 năm 2014
  • CM8064801547964
  • BX80648I75960X
$999

Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ 5)

"Broadwell-H" (lõi tứ, 14 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, (BMI1)(Bit Manipulation Instructions1)+BMI2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost 2.0, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Tất cả các sản phẩm cũng chứa "Crystal Well": 128 MiB eDRAM hoạt động như L4 cache
  • Bóng bán dẫn:
  • Kích thước Die:

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-5775C
  • SR2AG (G0)
4 3.3 GHz 3/3/4/4[8] 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1150 MHz
65 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2015
  • CM8065802483301
  • BX80658I75775C
$366
Core i7-5775R
  • SR2AL (G0)
4 3.3 GHz 4/4/5/5 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1150 MHz
65 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802483601
$348

"Broadwell-E" (14 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost 3.0, AES-NI, Smart Cache.
  • Hỗ trợ lên đến 8 DIMMS của bộ nhớ DDR4-2400.
  • Bóng bán dẫn:
  • Kích thước Die:
  • i7-6800K có 28 PCI Express lanes; tất cả những cái khác có 40

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
TDP Socket I/O bus Bộ nhớ Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-6800K
  • SR2PD
6 3.4 GHz 3.8 GHz 6 × 256 KB 15 MB
140 W
LGA 2011-3 DMI 2.0 4 × DDR4-2400 Tháng 5 năm 2016
  • BX80671I76800K
  • BXC80671I76800K
$434
Core i7-6850K
  • SR2PC
6 3.6 GHz 4 GHz 6 × 256 KB 15 MB
140 W
LGA 2011-3 DMI 2.0 4 × DDR4-2400 Tháng 5 năm 2016
  • BX80671I76850K
  • BXC80671I76850K
$617
Core i7-6900K
  • SR2PB
8 3.2 GHz 4 GHz 8 × 256 KB 20 MB
140 W
LGA 2011-3 DMI 2.0 4 × DDR4-2400 Tháng 5 năm 2016
  • BX80671I76900K
  • BXC80671I76900K
$1089
Core i7-6950X
  • SR2PA
10 3 GHz 4 GHz 10 × 256 KB 25 MB
140 W
LGA 2011-3 DMI 2.0 4 × DDR4-2400 Tháng 5 năm 2016
  • BX80671I76950X
  • BXC80671I76950X
$1723

Vi kiến trúc Skylake (thế hệ thứ 6)

"Skylake-S" (lõi tứ, 14 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, (BMI1)(Bit Manipulation Instructions1)+BMI2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost 2.0, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider, Intel SGX, Intel MPX.
  • Sản phẩm được nhúng cũng hỗ trợ: Intel vPro, Intel TXT.
  • Bóng bán dẫn:
  • Kích thước Die:
  • PCI Express lanes: 16

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-6700
  • SR2BT (R0)
  • SR2L2 (R0)
4 3.4 GHz 3/4/5/6[9] 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 350–1150 MHz
65 W
LGA 1151 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • CM8066201920103
  • BX80662I76700
  • BXC80662I76700
$303
Core i7-6700K
  • SR2BR (R0)
  • SR2L0 (R0)
4 4 GHz 0/0/0/2 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 350–1150 MHz
91 W
LGA 1151 DMI 3.0 Tháng 8 năm 2015
  • CM8066201919901
  • BX80662I76700K
  • BXC80662I76700K
$339
tiết kiệm điện năng
Core i7-6700T
  • SR2BU (R0)
  • SR2L3 (R0)
4 2.8 GHz 6/6/7/8 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 350–1100 MHz
35 W
LGA 1151 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • BXC80662I76700T
  • CM8066201920202
$303
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-6700TE
  • SR2LP (R0)
4 2.4 GHz ?/?/?/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 350–1000 MHz
35 W
LGA 1151 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • CM8066201937801
$303

"Skylake-H" (lõi tứ, 14 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, (BMI1)(Bit Manipulation Instructions1)+BMI2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost 2.0, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider, Intel vPro, Intel TXT, Intel SGX, Intel MPX.
  • Bóng bán dẫn:
  • Kích thước Die:

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-6785R 4 3.3 GHz ?/?/?/6 4 × 256 KB 8 MB Iris Pro Graphics 580 350–1150 MHz
65 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 5 năm 2016 $370

Vi xử lý máy tính xách tay

Vi kiến trúc Nehalem (thế hệ thứ nhất)

"Clarksfield" (45 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, Smart Cache.
  • FSB được thay thế bằng DMI.
  • Bóng bán dẫn: 774 triệu
  • Kích thước Die: 296 mm²
  • Steppings: B1

sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịp Turbo Số nhân L2
cache
L3
cache
I/O bus Mult. Tốc độ
Uncore
Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-720QM
  • SLBLY (B1)
1.6 GHz 1/1/6/9[Note 1] 4 4 × 256 KB 6 MB DMI 12× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V
45 W
  • Socket G1
Tháng 9 năm 2009
  • BY80607002907AH
  • BX80607I7720QM
$364
Core i7-740QM
  • SLBQG (B1)
1.73 GHz 1/1/6/9 4 4 × 256 KB 6 MB DMI 13× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V
45 W
  • Socket G1
Tháng 6 năm 2010
  • BY80607005259AA
  • BX80607I7740QM
$378
Core i7-820QM
  • SLBLX (B1)
1.73 GHz 1/1/8/10 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 13× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V
45 W
  • Socket G1
Tháng 9 năm 2009
  • BY80607002904AK
$546
Core i7-840QM
  • SLBMP (B1)
1.87 GHz 1/1/8/10 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 14× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V
45 W
  • Socket G1
Tháng 6 năm 2010
  • BY80607002901AI
  • BX80607I7840QM
$568
Core i7-920XM
  • SLBLW (B1)
2 GHz 2/2/8/9 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 15× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V
55 W
  • Socket G1
Tháng 9 năm 2009
  • BY80607002529AF
$1054
Core i7-940XM
  • SLBSC (B1)
2.13 GHz 2/2/8/9 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 16× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V
55 W
  • Socket G1
Tháng 6 năm 2010
  • BY80607002526AE
$1096

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)

"Arrandale" (MCP, 32 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache.
  • FSB được thay thế bằng DMI.
  • Chứa 45 nm "Ironlake" GPU.
  • Bóng bán dẫn CPU: 382 triệu
  • Kích thước CPU die: 81 mm²
  • Bóng bán dẫn Đồ họa và Bộ điều khiển bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
  • Kích thước die Đồ họa và Bộ điều khiển bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
  • Steppings: C2, K0
  • Core i7-610E, i7-620UE, i7-620LE và i7-660UE có hỗ trợ cho bộ nhớ ECC và cổng PCI express rẽ nhánh.

sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịp Turbo Xung nhịp
GPU
Số nhân L2
cache
L3
cache
I/O bus Mult. Tốc độ
Uncore
Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-620M
  • SLBPD (C2)
  • SLBTQ (K0)
  • SLBPE (C2)
  • SLBTR (K0)
  • SLBZT (K0)
2.67 GHz 3/5[Note 1] 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 20× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 1 năm 2010
  • CP80617003981AH
  • CN80617003981AH
  • CN80617006930AA
$332
Core i7-640M
  • SLBTN (K0)
  • SLBTP (K0)
  • SLBZU (K0)
2.8 GHz 3/5 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 21× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 9 năm 2010
  • CP80617004152AE
  • CN80617004152AE
  • CN80617006936AA
$346
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-610E
  • SLBRZ (C2)
  • SLBXX (K0)
2.53 GHz 3/5 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 19× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W BGA-1288 Tháng 1 năm 2010
  • CN80617005745AB
$320
tiết kiệm điện năng
Core i7-620LM
  • SLBML (C2)
  • SLBSU (K0)
2 GHz 4/6 266–566 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 15× 2 × DDR3-1066 0.75–1.4 V
25 W
BGA-1288 Tháng 1 năm 2010
  • CN80617003879AD
$300
Core i7-640LM
  • SLBMK (C2)
  • SLBSV (K0)
2.13 GHz 4/6 266–566 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 16× 2 × DDR3-1066 0.75–1.4 V
25 W
BGA-1288 Tháng 1 năm 2010
  • CN80617003885AE
$332
Core i7-660LM
  • SLBSW (K0)
2.27 GHz 4/6 266–566 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 17× 2 × DDR3-1066 0.75–1.4 V
25 W
BGA-1288 Tháng 9 năm 2010
  • CN80617004857AA
$346
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-620LE
  • SLBP9 (C2)
  • SLBXH (K0)
2 GHz 4/6 266–566 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 15× 2 × DDR3-1066 0.75–1.4 V
25 W
BGA-1288 Tháng 1 năm 2010
  • CN80617004455AB
$311
siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-620UM
  • SLBMN (C2)
  • SLBSX (K0)
1.07 GHz 5/8 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V
18 W
BGA-1288 Tháng 1 năm 2010
  • CN80617003882AE
$278
Core i7-640UM
  • SLBMM (C2)
  • SLBSR (K0)
1.2 GHz 5/8 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V
18 W
BGA-1288 Tháng 1 năm 2010
  • CN80617003888AD
$305
Core i7-660UM
  • SLBSS (K0)
1.33 GHz 5/8 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 10× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V
18 W
BGA-1288 Tháng 5 năm 2010
  • CN80617005187AB
$317
Core i7-680UM
  • SLBST (K0)
1.47 GHz 5/8 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 11× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V
18 W
BGA-1288 Tháng 9 năm 2010
  • CN80617004860AA
$317
siêu tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-620UE
  • SLBPA (C2)
  • SLBXJ (K0)
1.07 GHz 5/8 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V
18 W
BGA-1288 Tháng 1 năm 2010
  • CN80617004458AB
$289
Core i7-660UE
  • SLBWV (K0)
1.33 GHz 5/8 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 10× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V
18 W
  • BGA-1288
Tháng 8 năm 2010
  • CN80617006204AA
$301

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)

"Sandy Bridge (lõi đôi)" (32 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache.
  • Core i7-2620M, Core i7-2640M, Core i7-2637M, và Core i7-2677M hỗ trợ Intel Insider
  • Core i7-2610UE, Core i7-2655LE không hỗ trợ XD bit(Execute Disable Bit).[10]
  • Core i7-2610UE, Core i7-2655LE có hỗ trợ cho bộ nhớ ECC
  • Bóng bán dẫn: 624 triệu
  • Kích thước Die: 149 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-2620M
  • SR03F (J1)
  • SR041 (J1)
2 2.7 GHz 5/7[Note 2] 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2 năm 2011
  • FF8062700838809
  • AV8062700839009
$346
Core i7-2640M
  • SR03R (J1)
  • SR043 (J1)
2 2.8 GHz 5/7 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2011
  • FF8062700838905
  • AV8062700839107
$346
tiết kiệm điện năng
Core i7-2629M
  • SR04D (J1)
2 2.1 GHz 6/9 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 500–1100 MHz
25 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2 năm 2011
  • AV8062700851111
$317
Core i7-2649M
  • SR04N (J1)
2 2.3 GHz 6/9 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 500–1100 MHz
25 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2 năm 2011
  • AV8062700850010
$346
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-2655LE
  • SR078 (D2)
2 2.2 GHz 5/7 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 650–1000 MHz
25 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2 năm 2011
  • AV8062700849508
$346
siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-2617M
  • SR03T (J1)
2 1.5 GHz 8/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 350–950 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2 năm 2011
  • AV8062701040904
$289
Core i7-2637M
  • SR0D3 (J1)
2 1.7 GHz 8/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 350–1200 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6 năm 2011
  • AV8062701041105
$289
Core i7-2657M
  • SR03S (J1)
2 1.6 GHz 8/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2 năm 2011
  • AV8062701040804
$317
Core i7-2677M
  • SR0D2 (J1)
2 1.8 GHz 8/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 350–1200 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6 năm 2011
  • AV8062701041005
$317
siêu tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-2610UE
  • SR079 (D2)
2 1.5 GHz 6/9 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 3000 350–850 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2 năm 2011
  • AV8062700849607
$317

"Sandy Bridge (lõi tứ)" (32 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Core i7-2630QM, Core i7-2635QM, Core i7-2670QM, Core i7-2675QM do not support TXT and Intel VT-d.[11]
  • Core i7-2715QE có hỗ trợ cho bộ nhớ ECC.
  • Core i7-2710QE, Core i7-2715QE không hỗ trợ Intel InsiderXD bit(Execute Disable Bit).[12]
  • Bóng bán dẫn: 1.16 tỷ[4]
  • Kích thước Die: 216 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-2630QM
  • SR02Y (D2)
4 2 GHz 6/6/8/9[Note 2] 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700837005
$378
Core i7-2635QM
  • SR030 (D2)
4 2 GHz 6/6/8/9 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • AV8062700837205
$378
Core i7-2670QM
  • SR02N (D2)
4 2.2 GHz 6/6/8/9 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 10 năm 2011
  • FF8062701065500
$378
Core i7-2675QM
  • SR02S (D2)
4 2.2 GHz 6/6/8/9 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 10 năm 2011
  • AV8062701065600
$378
Core i7-2720QM
  • SR014 (D2)
  • SR00W (D2)
4 2.2 GHz 8/8/10/11 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700835817
  • AV8062700836011
$378
Core i7-2760QM
  • SR02W (D2)
  • SR02R (D2)
4 2.4 GHz 8/8/10/11 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2011
  • FF8062701065300
  • AV8062701065400
$378
Core i7-2820QM
  • SR012 (D2)
  • SR00U (D2)
4 2.3 GHz 8/8/10/11 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700834709
  • AV8062700834912
$568
Core i7-2860QM
  • SR02X (D2)
  • SR02Q (D2)
4 2.5 GHz 8/8/10/11 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2011
  • FF8062701065100
  • AV8062701065200
$568
Core i7-2920XM
  • SR02E (D2)
4 2.5 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz
55 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700834406
$1096
Core i7-2960XM
  • SR02F (D2)
4 2.7 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz
55 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2011
  • FF8062700834603
$1096
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-2710QE
  • SR02T (D2)
4 2.1 GHz 6/6/8/9 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 650–1200 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700841002
$378
Core i7-2715QE
  • SR076 (D2)
4 2.1 GHz 6/6/8/9 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2011
  • AV8062700843908
$378

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)

"Ivy Bridge (lõi đôi)" (22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost2.0, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Core i7-3517U, i7-3537U không hỗ trợ Intel TXT.
  • Core i7-3555LE và Core i7-3517UE không hỗ trợ Intel Insider.

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-3520M
  • SR0MT (L1)
  • SR0MU (L1)
2 2.9 GHz 5/7[Note 2] 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 650–1250 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6 năm 2012
  • AW8063801028703
  • AV8063801028803
$346
Core i7-3540M
  • SR0X6 (L1)
  • SR0X8 (L1)
2 3 GHz 5/7 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 650–1300 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2013
  • AW8063801108900
  • AV8063801109800
$346
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-3555LE
  • SR0R5 (L1)
  • SR0T5 (L1)
2 2.5 GHz 5/7 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 550–1000 MHz
25 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6 năm 2012
  • AV8063801116902
  • AV8063801116903
$360
siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-3517U
  • SR0N6 (L1)
2 1.9 GHz 9/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 350–1150 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6 năm 2012
  • AV8063801057605
$346
Core i7-3537U
  • SR0XG (L1)
2 2 GHz 9/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 350–1200 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2013
  • AV8063801119700
$346
Core i7-3667U
  • SR0N5 (L1)
2 2 GHz 10/12 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 350–1150 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6 năm 2012
  • AV8063801057405
$346
Core i7-3687U
  • SR0XH (L1)
2 2.1 GHz 10/12 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 350–1200 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2013
  • AV8063801119903
$356
Core i7-3689Y
  • SR12R (L1)
2 1.5 GHz 9/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 350–850 MHz
13 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1 năm 2013
  • AV8063801378203
$362
siêu tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-3517UE
  • SR0R2 (L1)
  • SR0T6 (L1)
2 1.7 GHz 9/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4000 350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6 năm 2012
  • AV8063801149401
  • AV8063801149402
$330

"Ivy Bridge (lõi tứ)" (22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Core i7-3610QM, Core i7-3612QM và Core i7-3630QM (Socket G2) không hỗ trợ Intel VT-d.[13]
  • Core i7-3610QE, Core i7-3615QE và Core i7-3612QE không hỗ trợ Intel Insider.
  • Bóng bán dẫn: 1.4 tỷ
  • Kích thước Die: 160 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-3610QM
  • SR0MN (E1)
4 2.3 GHz 8/8/9/10[Note 2] 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801013511
$378
Core i7-3615QM
  • SR0MP (E1)
4 2.3 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AV8063801013612
$378
Core i7-3630QM
  • SR0UX (E1)
4 2.4 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1150 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2012
  • AW8063801106200
$378
Core i7-3635QM
  • SR0UY (E1)
4 2.4 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2012
  • AV8063801106500
$378
Core i7-3720QM
  • SR0ML (E1)
  • SR0MM (E1)
4 2.6 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1250 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801013116
  • AV8063801013210
$378
Core i7-3740QM
  • SR0UV (E1)
  • SR0UW (E1)
4 2.7 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2012
  • AW8063801105000
  • BX80638I73740QM
  • AV8063801105300
$378
Core i7-3820QM
  • SR0MJ (E1)
  • SR0MK (E1)
4 2.7 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4000 650–1250 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801012708
  • AV8063801012807
$568
Core i7-3840QM
  • SR0UT (E1)
  • SR0UU (E1)
4 2.8 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4000 650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2012
  • AW8063801103800
  • BX80638I73840QM
  • AV8063801104100
$568
Core i7-3920XM
  • SR0MH (E1)
  • SR0T2 (E1)
4 2.9 GHz 7/7/8/9 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4000 650–1300 MHz
55 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801009606
  • AW8063801009607
$1096
Core i7-3940XM
  • SR0US (E1)
4 3 GHz 7/7/8/9 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4000 650–1350 MHz
55 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9 năm 2012
  • AW8063801103501
$1096
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-3610QE
  • SR0NP (E1)
4 2.3 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1000 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801118306
$393
Core i7-3615QE
  • SR0NC (E1)
4 2.3 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1000 MHz
45 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AV8063801117503
$393
tiết kiệm điện năng
Core i7-3612QM
  • SR0MQ (E1)
  • SR0MR (E1)
4 2.1 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AV8063801130504
  • AV8063801130704
$378
Core i7-3632QM
  • SR0V0 (E1)
  • SR0UZ (E1)
4 2.2 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1150 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0 Tháng 10 năm 2012
  • AW8063801152800
  • AV8063801152700
$378
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-3612QE
  • SR0ND (E1)
4 2.1 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1000 MHz
35 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 4 năm 2012
  • AV8063801149203
$426

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)

"Haswell-MB" (lõi đôi, 22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Intel vPro, Intel TSX-NI, Smart Cache
  • Bóng bán dẫn: 1.3 tỷ
  • Kích thước Die: 181 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4600M
  • SR1H7 (C0)
2 2.9 GHz 5/7[Note 2] 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 400–1300 MHz
37 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 9 năm 2013
  • CW8064701486306
$346
Core i7-4610M
  • SR1KY (C0)
2 3 GHz 5/7[Note 2] 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 400–1300 MHz
37 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 2 năm 2014
  • CW8064701486301
$346

"Haswell-ULT" (SiP, lõi đôi, 22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache
  • Core i7-4550U và cao hơn cũng hỗ trợ Intel VT-d
  • Core i7-4600U và i7-4650U cũng hỗ trợ Intel vPro và Intel TXT
  • Bóng bán đẫn: 1.3 tỷ
  • Kích thước Die: 181 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-4558U
  • SR188 (C0)
2 2.8 GHz 3/5 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 5100 200–1200 MHz
28 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701481303
$454
Core i7-4578U
  • SR1ZT (C0)
2 3 GHz 3/5 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 5100 200–1200 MHz
28 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 7 năm 2014
  • CL8064701954600
$426
tiết kiệm điện năng
Core i7-4500U
  • SR16Z (C0)
2 1.8 GHz 9/12 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4400 200–1100 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701477202
$398
Core i7-4510U
  • SR1EB (D0)
2 2 GHz 8/11 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4400 200–1100 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2014
  • CL8064701477301
$393
Core i7-4550U
  • SR16J (C0)
2 1.5 GHz 12/15 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 5000 200–1100 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701462901
$454
Core i7-4600U
  • SR1EA (D0)
2 2.1 GHz 9/12 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4400 200–1100 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 9 năm 2013
  • CL8064701477000
$398
Core i7-4650U
  • SR16H (C0)
2 1.7 GHz 12/16 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 5000 200–1100 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701462800
$454

"Haswell-ULX" (SiP, lõi đôi, 22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel VT-d, Intel vPro, Intel TXT, and Intel TSX-NI
  • Bóng bán dẫn: 1.3 tỷ
  • Kích thước Die: 181 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4610Y
  • SR18D (D0)
2 1.7 GHz 9/12 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 9 năm 2013
  • CL8064701512303
$415

"Haswell-MB" (lõi tứ, 22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, F16C, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider
  • Core i7-48xxMQ, i7-49xxMQ, và tất cả các sản phẩm MX cũng hỗ trợ Intel TXT, Intel VT-d, và vPro.
  • Bóng bán dẫn: 1.4 tỷ
  • Kích thước Die: 177 mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4700MQ
  • SR15H (C0)
4 2.4 GHz 8/8/9/10[Note 2] 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz
47 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701470702
$383
Core i7-4702MQ
  • SR15J (C0)
4 2.2 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz
37 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701470802
$383
Core i7-4710MQ
  • SR1PQ (C0)
4 2.5 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz
47 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2014
  • CW8064701473404
$378
Core i7-4712MQ
  • SR1PS (C0)
4 2.3 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz
37 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2014
  • CW8064701473804
$378
Core i7-4800MQ
  • SR15L (C0)
4 2.7 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1300 MHz
47 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701471001
  • BX80647I74800MQ
$378
Core i7-4810MQ
  • SR1PV (C0)
4 2.8 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1300 MHz
47 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 2 năm 2014
  • CW8064701474405
  • BX80647I74810MQ
$378
Core i7-4900MQ
  • SR15K (C0)
4 2.8 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 400–1300 MHz
47 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701470901
  • BX80647I74900MQ
$568
Core i7-4910MQ
  • SR1PT (C0)
4 2.9 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 400–1300 MHz
47 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 2 năm 2014
  • CW8064701474105
  • BX80647I74910MQ
$568
Core i7-4930MX
  • SR15M (C0)
4 3 GHz 7/7/8/9 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 400–1350 MHz
57 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701471101
$1096
Core i7-4940MX
  • SR1PP (C0)
4 3.1 GHz 7/7/8/9 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 4600 400–1350 MHz
57 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 2 năm 2014
  • CW8064701474604
$1096

"Haswell-H" (MCP, lõi tứ, 22 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Intel TXT, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Core i7-48xxHQ, i7-49xxHQ, và tất cả các sản phẩm EQ cũng hỗ trợ Intel vPro và Intel TSX-NI
  • Sản phẩm với Iris Pro Graphics 5200 cũng chứa "Crystalwell": 128 MiB eDRAM dựng trên (22 nm) hoạt động như L4 cache
  • Sản phẩm EQ hỗ trợ bộ nhớ ECC
  • Bóng bán dẫn:
  • Kích thước Die: 264mm² + 84mm²

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-4700HQ
  • SR15E (C0)
4 2.4 GHz 8/8/9/10[Note 2] 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701470302
$383
Core i7-4702HQ
  • SR15F (C0)
4 2.2 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz
37 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701470403
$383
Core i7-4710HQ
  • SR1PX (C0)
4 2.5 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2014
  • CL8064701472304
$378
Core i7-4712HQ
  • SR1PZ (C0)
4 2.3 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz
37 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2014
  • CL8064701472704
$378
Core i7-4720HQ
  • SR1Q8 (C0)
4 2.6 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2015
  • CL8064701472207
$378
Core i7-4722HQ
  • SR1PY (C0)
4 2.4 GHz 7/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz
37 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2015
  • CL8064701472605
$378
Core i7-4750HQ
  • SR18J (C0)
4 2 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701510101
$440
Core i7-4760HQ
  • SR1BM (C0)
4 2.1 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 4 năm 2014
  • CL8064701510601
$434
Core i7-4770HQ
  • SR1ZW (C0)
4 2.2 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 7 năm 2014
  • CL8064701956100
$434
Core i7-4850HQ
  • SR18H (C0)
4 2.3 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701509800
$468
Core i7-4860HQ
  • SR1BP (C0)
4 2.4 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 2 năm 2014
  • CL8064701510800
$434
Core i7-4870HQ
  • SR1ZX (C0)
4 2.5 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1200 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 7 năm 2014
  • CL8064701956200
$434
Core i7-4950HQ
  • SR18G (C0)
4 2.4 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1300 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701509700
$657
Core i7-4960HQ
  • SR1BS (C0)
4 2.6 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1300 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 9 năm 2013
  • CL8064701511001
$657
Core i7-4980HQ
  • SR1ZY (C0)
4 2.8 GHz 10/10/11/12 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1300 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 7 năm 2014
  • CL8064701956300
$623
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-4700EC
  • SR1VZ (C0)
4 2.7 GHz 4 × 256 KB 8 MB
43 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 3 năm 2014
  • CL8064701830000
$459
Core i7-4700EQ
  • SR17L (C0)
4 2.4 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1000 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701483802
$378
Core i7-4701EQ
  • SR1H1 (C0)
4 2.4 GHz 8/8/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 400–1000 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Q3 2013
  • CL8064701575100
$415
Core i7-4850EQ
  • SR17X (C0)
4 1.6 GHz ?/?/?/16 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 650–1000 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 8 năm 2013
  • CL8064701528402
$466
Core i7-4860EQ
  • SR195 (C0)
4 1.8 GHz ?/?/?/14 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 5200 750–1000 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 8 năm 2013
  • CL8064701528404
$508
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-4702EC
  • SR1W0 (C0)
4 2 GHz 4 × 256 KB 8 MB
27 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 3 năm 2014
  • CL8064701830100
$459

Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ 5)

"Broadwell-H" (MCP, lõi tứ, 14 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Intel TXT, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider, và configurable TDP (cTDP) down (47W→37W).
  • Sản phẩm với Iris Pro Graphics 6200 cũng chứa "Crystalwell": 128 MiB eDRAM hoạt động như L4 cache
  • Sản phẩm EQ cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TSX-NI, and ECC memory.
  • Bóng bán dẫn:
  • Kích thước Die:

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-5700HQ
  • SR2BP (G0)
4 2.7 GHz 3.5 GHz 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 5600 300–1050 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802491903
$378
Core i7-5750HQ
  • SR2BL (G0)
4 2.5 GHz 3.4 GHz 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1100 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802491802
$434
Core i7-5850HQ
  • SR2BH (G0)
4 2.7 GHz 3.6 GHz 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1100 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802491501
$434
Core i7-5950HQ
  • SR2BJ (G0)
4 2.9 GHz 3.7 GHz 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1150 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802491601
$623
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-5700EQ
  • SR2E6 (G0)
4 2.6 GHz 3.4 GHz 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 5600 300–1000 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802420402
$378
Core i7-5850EQ
  • SR2E8 (G0)
4 2.7 GHz 3.4 GHz 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1000 MHz
47 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802420503
$435

"Broadwell-U" (lõi đôi, 14 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, configurable TDP (cTDP) down
  • Core i7-5600U và cao hơn cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT, và Intel TSX-NI
  • Bóng bán dẫn: 1.3-1.9 tỷ [14]
  • Kích thước Die: 82-133 mm² [14]

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-5557U
  • SR26E (F0)
2 3.1 GHz 3/3 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 6100 300–1100 MHz
28 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2015
  • FH8065802063512
$426
tiết kiệm điện năng
Core i7-5500U
  • SR23W (F0)
2 2.4 GHz 5/6 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 5500 300–950 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2015
  • FH8065801620004
$393
Core i7-5550U
  • SR26A (F0)
2 2 GHz 9/10 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 6000 300–1000 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2015
  • FH8065802063310
$426
Core i7-5600U
  • SR23V (F0)
2 2.6 GHz 5/6 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 5500 300–950 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2015
  • FH8065801618304
$393
Core i7-5650U
  • SR267 (F0)
2 2.2 GHz 9/10 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 6000 300–1000 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1 năm 2015
  • FH8065801974816
$426

Vi kiến trúc Skylake (thế hệ thứ 6)

"Skylake-H" (MCP, lõi tứ, 14 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, F16C, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider, và configurable TDP (cTDP) down (45W→35W).
  • Core i7-6820HQ, Core i7-6920HQ, và các sản phẩm đã nhúng cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT.
  • Core i7-6820HK, Core i7-6820HQ, Core i7-6920HQ, và các sản phẩm đã nhúng cũng hỗ trợ Intel TSX-NI.
  • Core i7-6820HK có nhân mở khóa.
  • Bóng bán dẫn:
  • Kích thước Die:

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-6700HQ
  • SR2FQ (R0)
4 2.6 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–1050 MHz
45 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • CL8066202194635
$378
Core i7-6770HQ
  • SR2QY (N0)
4 2.6 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 580 350–950 MHz
45 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 1 năm 2016
  • JQ8066202195123
$378
Core i7-6820HK
  • SR2FL (R0)
4 2.7 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 350–1050 MHz
45 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • CL8066202194730
$378
Core i7-6820HQ
  • SR2FU (R0)
4 2.7 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 350–1050 MHz
45 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • CL8066202194731
$378
Core i7-6870HQ
  • SR2QX (N0)
4 2.7 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 8 MB Iris Pro Graphics 580 350–1000 MHz
45 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 1 năm 2016
  • JQ8066202195122
$434
Core i7-6920HQ
  • SR2FT (R0)
4 2.9 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 350–1050 MHz
45 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • CL8066202194719
$568
Core i7-6970HQ
  • SR2QW (N0)
4 2.8 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 8 MB Iris Pro Graphics 580 350–1050 MHz
45 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 1 năm 2016
  • JQ8066202195121
$623
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-6820EQ
  • SR2DT (R0)
4 2.8 GHz 3.5 GHz 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 350–1000 MHz
45 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 10 năm 2015
  • CL8066201939103
$378
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-6822EQ
  • SR2DW (R0)
4 2 GHz 2.8 GHz 4 × 256 KB 8 MB HD Graphics 530 300–1000 MHz
25 W
BGA 1440 DMI 3.0 Tháng 10 năm 2015
  • CL8066202302204
$378

"Skylake-U" (lõi tứ, 14 nm)

  • Tất cả các sản phẩm hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (an NX bit implementation), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel TSX-NI, and configurable TDP (cTDP) down
  • Core i7-6600U và cao hơn cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT.
  • Bóng bán dẫn:
  • Kích thước Die:

sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-6567U 2 3.3 GHz 1/3 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 550 300–1100 MHz
28 W
BGA 1356 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
tiết kiệm điện năng
Core i7-6500U
  • SR2EZ (D1)
2 2.5 GHz 5/6 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 520 300–1050 MHz
15 W
BGA 1356 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • FJ8066201930408
$393
Core i7-6560U 2 2.2 GHz 9/10 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 540 300–1050 MHz
15 W
BGA 1356 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
Core i7-6600U
  • SR2F1 (D1)
2 2.6 GHz 6/8 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 520 300–1050 MHz
15 W
BGA 1356 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • FJ8066201924950
$393
Core i7-6650U
  • SR2KA (K1)
2 2.2 GHz 10/12 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 540 300–1050 MHz
15 W
BGA 1356 DMI 3.0 Tháng 9 năm 2015
  • FJ8066202499212
$415
Core i7-6660U
  • SR2JL (K1)
2 2.4 GHz 9/10 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 540 300–1050 MHz
15 W
BGA 1356 DMI 3.0 Tháng 3 năm 2016
  • FJ8066202499207
$415

Xem thêm

  • Intel Core i7
  • Nehalem (microarchitecture)
  • Westmere (microarchitecture)
  • Sandy Bridge
  • Ivy Bridge (microarchitecture)
  • Haswell (microarchitecture)
  • Broadwell (microarchitecture)
  • Skylake (microarchitecture)
  • Comparison of Intel processors
  • List of Intel Core i3 microprocessors
  • List of Intel Core i5 microprocessors

Chú thích

  1. ^ a b c d e Max turbo bins for 6, 5, 4, 3, 2, 1 active cores respectively (depending on the number of CPU cores in the processor). Additional frequency = turbo bins * Base clock (133 MHz for Nehalem processors).
  2. ^ a b c d e f g h i j k l m n Max turbo bins for 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, 1 active cores respectively (depending on the number of CPU cores in the processor). Additional frequency = turbo bins * Base clock (100 MHz for Sandy Bridge, Ivy Bridge, Haswell, Broadwell, and Skylake processors).

Tham khảo

  1. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  2. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  3. ^ “List of Intel® Core™ vPro™ Processors”. Communities.intel.com. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016.
  4. ^ a b Counting Transistors: Why 1.16B and 995M Are Both Correct, by Anand Lal Shimpi on ngày 14 tháng 9 năm 2011, www.anandtech.com
  5. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  6. ^ “Specifications of Haswell Refresh CPUs”.
  7. ^ “Some details of "Haswell Refresh" desktop CPUs”.
  8. ^ “Intel® Turbo Boost Technology Frequency Table - 5th Generation Intel® Core™ i7 Desktop Processors”. Intel.com. ngày 18 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016.
  9. ^ “Intel® Turbo Boost Technology Frequency Table - 6th Generation Intel® Core™ i7 Desktop Processors”. Intel.com. ngày 18 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016.
  10. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  11. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  12. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  13. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  14. ^ a b Cyril Kowaliski (ngày 5 tháng 1 năm 2015). “Intel's Broadwell-U arrives aboard 15W, 28W mobile processors”. techreport.com. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2015.

Liên kết ngoài

  • Intel Core i7 desktop processor product order code table
  • Intel Core i7 mobile processor product order code table
  • Intel Core i7 desktop processor Extreme Edition product order code table
  • Intel Core i7 mobile processor Extreme Edition product order code table
  • Search MDDS Database
  • Intel ARK Database
  • Intel's Core i7 web page
  • Intel's Core i7 Extreme Edition web page
  • Intel's Core i7 Processor Numbers
  • Intel's Core i7 Extreme Edition Processor Numbers
  • Intel Corporation - Processor Price List Lưu trữ 2014-11-04 tại Wayback Machine
  • Anandtech: Intel's Core i7 970 Reviewed, (Slightly) More Affordable 6-core
  • Intel CPU Transition Roadmap 2008-2013
  • Intel Desktop CPU Roadmap 2004-2011
  • x
  • t
  • s
Bộ xử lý Intel
Ngừng sản xuất
BCD oriented (4-bit)
pre-x86 (8-bit)
x86 (16-bit)
  • 8086 (1978)
  • 8088 (1979)
  • 80186 (1982)
  • 80188 (1982)
  • 80286 (1982)
x87 (FPUs)
8/16-bit bus dữ liệu
8087 (1980)
16-bit bus dữ liệu
80187
80287
80387SX
32-bit bus dữ liệu
80387DX
80487
IA-32 (32-bit)
x86-64 (64-bit)
Khác
CISC
iAPX 432
EPIC
Itanium
RISC
i860
i960
StrongARM
XScale
Hiện tại
IA-32 (32-bit)
x86-64 (64-bit)
Danh sách
  • Celeron
  • Pentium
    • Pro
    • II
    • III
    • 4
    • D
    • M
  • Core
  • Atom
  • Xeon
  • Itanium
Có liên quan
  • Tick–tock model
  • Chipsets
  • GPUs
  • GMA
  • HD và Iris Graphics
  • PCHs
  • SCHs
  • ICHs
  • PIIXs
  • Stratix
  • Mã nền tảng
Kiến trúc tập lệnh
x86
P5
800 nm
P5
600 nm
P54C
350 nm
P54CS
P55C
250 nm
Tillamook
P6, Pentium M,
Enhanced Pentium M
500 nm
P6
350 nm
P6
Klamath
250 nm
Mendocino
Dixon
Tonga
Covington
Deschutes
Katmai
Drake
Tanner
180 nm
Coppermine
Coppermine T
Timna
Cascades
130 nm
Tualatin
Banias
90 nm
Dothan
Stealey
Tolapai
Canmore
65 nm
Yonah
Sossaman
NetBurst
180 nm
Willamette
Foster
130 nm
Northwood
Gallatin
Prestonia
90 nm
Tejas and Jayhawk
Prescott
Smithfield
Nocona
Irwindale
Cranford
Potomac
Paxville
65 nm
Cedar Mill
Presler
Dempsey
Tulsa
Core
65 nm
Merom-L
Merom
Conroe-L
Allendale
Conroe
Kentsfield
Woodcrest
Clovertown
Tigerton
45 nm
Penryn
Penryn-QC
Wolfdale
Yorkfield
Wolfdale-DP
Harpertown
Dunnington
Nehalem
45 nm
Auburndale
Beckton (Nehalem-EX)
Bloomfield
Clarksfield
Gainestown (Nehalem-EP)
Havendale
Jasper Forest
Lynnfield
32 nm
Arrandale
Clarkdale
Gulftown (Westmere-EP)
Westmere-EX
Sandy Bridge
32 nm
Sandy Bridge
Sandy Bridge-E
Gladden
22 nm
Ivy Bridge
Ivy Bridge-EP
Ivy Bridge-EX
Haswell
22 nm
Haswell
14 nm
Broadwell
Skylake
14 nm
Skylake
Kaby Lake (Amber Lake)
Coffee Lake (Whiskey Lake)
Cascade Lake
Comet Lake
Cooper Lake
Palm Cove
10 nm
Cannon Lake
Sunny Cove
10 nm
Ice Lake
Willow Cove
14 nm
Rocket Lake
10 nm
Tiger Lake
Sapphire Rapids
Golden Cove
10 nm
Alder Lake
7 nm
Granite Rapids
Redwood Cove
7 nm
Meteor Lake
Atom
Bonnell
Saltwell
45 nm
Silverthorne
Diamondville
Pineview
Lincroft
Tunnel Creek
Stellarton
Sodaville
Groveland
32 nm
Cedarview
Penwell
Cloverview
Berryville
Centerton
Silvermont
Airmont
22 nm
Valleyview
Tangier
Anniedale
14 nm
Cherryview
Goldmont
14 nm
Goldmont
Goldmont Plus
Tremont
10 nm
Tremont
Gracemont