Thương

Wiktionary
Tra thương, Thương trong từ điển mở Wiktionary.

Thương có thể là tên gọi của:

  • Một loại vũ khí lạnh dùng để đâm: thương (vũ khí)
  • Một triều đại trong lịch sử Trung Quốc: Thương (triều đại)
  • Một con sông tại Việt Nam: sông Thương
  • Một huyện tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa: Thương (huyện)
  • Kết quả của một phép chia
  • Một dạng trong điệu thức ngũ cung
Biểu tượng định hướng
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Thương.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.