Short Knuckleduster

R.24/31 (S.18 Knuckleduster)
Short S.18 'Knuckleduster' (K3574), tại Felixstowe, 1934
Kiểu Tàu bay
Hãng sản xuất Short Brothers
Thiết kế (Sir) Arthur Gouge[1]
Chuyến bay đầu tiên 30 tháng 11 năm 1933
Ngừng hoạt động 1938
Trang bị cho Short Brothers
Viện nghiên cứu thử nghiệm máy bay hàng hải (MAEE), Felixstowe
Được chế tạo Rochester
Số lượng sản xuất 1

Short R.24/31 (hay Short S.18 và biệt danh là Knuckleduster) là một loại tàu bay của Anh, do hãng Short thiết kế chế tạo.

Quốc gia sử dụng

 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Shorts Aircraft since 1900 [2]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 5
  • Chiều dài: 63 ft 3 in (19,3 m)
  • Sải cánh: 90 ft 0 in ft (27,4 m)
  • Chiều cao: 19 ft 6 in [3] (5,95 m)
  • Diện tích cánh: 1.147 ft² (106,5 m²)
  • Kết cấu dạng cánh: Göttingen 436
  • Trọng lượng rỗng: 11.720 lb (5.320 kg)
  • Trọng lượng có tải: 18.500 lb (8.395 kg)
  • Động cơ: 2 × Rolls-Royce Goshawk VIII, 775 hp (578 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 150 mph (130 knot, 240 km/h)
  • Tầm bay: 1.040 dặm (904 NM, 1.675 km)
  • Trần bay: 15.500 ft (5.030 m)

Trang bị vũ khí

  • 3 x súng máy Lewis
  • Xem thêm

    Máy bay liên quan
    • Saunders-Roe London
    • Supermarine Stranraer
    Máy bay tương tự
    • Dornier Do 26

    Tham khảo

    Ghi chú

    1. ^ Barnes and James 1989, p. 280.
    2. ^ Barnes and James 1989, p. 285.
    3. ^ Air Pictorial May 1971, p.176.

    Tài liệu

    • ap Rees, Elfan. "Prototypes And Experimentals No 1: Short R.24/31". Air Pictorial, May 1971, p. 176.
    • Barnes, Christopher H. and Derek N. James. Shorts Aircraft since 1900. London: Putnam, 1989. ISBN 0-85177-819-4.
    • Short Knuckleduster Flight ngày 17 tháng 7 năm 1935 pages 56–58

    Liên kết ngoài

    • "British Test Angular Ugly Duckling Plane" Popular Mechanics,September 1935
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Short Brothers chế tạo
    Trước 1921

    Biplane No.1 • Biplane No.2 • Biplane No.3 • Short-Wright biplane • Dunne D.5 • S.27 • Improved S.27 • S.38 • Triple-Twin • Tandem-Twin • S.36 • S.41 • S.45 • Triple-Tractor • S.80 • S.81 • Admiralty Type 42 • Admiralty Type 74 • Admiralty Type 81 • Admiralty Type 135 • Admiralty Type 136 • Admiralty Type 166 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 184 • Admiralty Type 827 • Admiralty Type 830 • S.301 • S.320 • Bomber • Shirl • N.2A • N.2B • Cromarty • Sporting Type • Silver Streak •

    Sau 1921
    (Mã thiết kế)

    Gnosspelius Gull • S.1  • S.3  • S.4  • S.5  • S.6 • S.7 • S.8 • S.8/8 • S.10 • Short Crusader • S.11 • S.12 • S.14 • S.15 • S.16 • S.17 • L.17 • S.18 • S.19 • S.20 • S.21 • S.22 • S.23 • S.25 • S.26 • S.27 • S.29 • S.30 • S.31 • S.32 • S.33 • S.35 • S.40 • SA1 • SA2 • S.45 Seaford/S.45 Solent • SA4 • SA5 • S.81 • 330  • 360 • SA6 • SA9 SB1 • SB2 • SB3 • SB4 • SB5 • SB6 • SB7 • SC1 • SC2 • SC5 • SC7 • SC9 • SD1

    Theo tên gọi
    (bảng chữ cái)

    330 • 360 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 74 • Admiralty Type 81 • Admiralty Type 135 • Admiralty Type 136 • Admiralty Type 166 • Admiralty Type 184 • Admiralty Type 827 • Admiralty Type 830 • Belfast • Biplane No .1 • Biplane No .2 • Biplane No .3 • Bomber • Calcutta • Chamois • Cockle • Cromarty • Crusader • Empire • 'Folder' • G-Class • Gurnard • Improved S.27 • Kent • KF1 • Knuckleduster • Mercury • Maia • Mussel • N.2A • N.2B • Nimbus • R31 • R32 • R38 • Rangoon • S.27 • S.32 • S.38 • S.41 • S.45 • SA5 • SA9 • Sandringham • Sarafand • Satellite • SB1 • SB5 • SC1 • Scion Senior • Scion • Scylla • Seaford • Sealand • Seamew • Sherpa (C-23) • Sherpa (SB4) • Shetland • Shirl • Silver Streak • Singapore • Skyvan • Solent • Sperrin • Sporting Type • Springbok • Stirling • S.6 Sturgeon (biplane) • Sturgeon • Sunderland • Tandem-Twin • Triple-Tractor • Triple-Twin • Tucano • S.27 • S.38 • S.36 • S.41 • S.45 • S.80 • S.81 • S.301 • S.310 • S.320 • Valetta

    Theo nhiệm vụ

    Khí cầu: R31 • R32 • R38

    Ném bom: Bomber • Stirling

    Thử nghiệm/mẫu thử: Cromarty • S.27 • Short N.2A • Short N.2B • Gnosspelius Gull •  • SB1 • SB4 Sherpa • SB5 • SC1 • SC9 Canberra • Shetland • Sperrin

    Thể thao: Short Crusader

    Tuần tra biển: Kent • Rangoon • Sarafand • Sunderland • Seaford

    Huấn luyện: S.27 • Improved S.27 • S.38<

    Vận tải: 330 • 360 • Belfast • Short-Mayo Composite • Sandringham • Scion • Scion Senior • Solent • Sherpa • Skyvan

    Theo giấy phép

    Bristol Britannia • English Electric Canberra • Felixstowe F.3 • Felixstowe F.5