Schweizer SGS 1-34

SGS 1-34
SGS 1-34
Kiểu Tàu lượn lớp Standard
Nguồn gốc Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Schweizer Aircraft Corporation
Nhà thiết kế Ernest Schweizer
Chuyến bay đầu 1969
Số lượng sản xuất 93
Biến thể Martin Marietta Model 845
Schweizer SGS 1-34
Schweizer SGS 1-34 nhìn từ phía trước
Schweizer SGS 1-34 cất cánh
Schweizer SGS 1-34

Schweizer SGS 1-34 là một loại tàu lượn cánh trên thuộc lớp Standard của Hoa Kỳ, do Schweizer Aircraft ở Elmira, New York chế tạo.[1]

1-34 được thiết kế trong thập niên 1960 và bay lần đầu năm 1969.[2]

Biến thể=

1-34
1-34R
Park 1-34R Modified

Tính năng kỹ chiến thuật

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 25 ft 5 in (7.80 m)
  • Sải cánh: 49 ft 3 in (15.00 m)
  • Chiều cao: 7 ft 6 in (2.31 m)
  • Diện tích cánh: 151 ft2 (14.0 m2)
  • Tỉ số mặt cắt: 16
  • Kết cấu dạng cánh: Gốc: Wortmann FX 61-163, Đầu: Wortmann FX 61-126
  • Trọng lượng rỗng: 570 lb (259 kg)
  • Trọng lượng có tải: 840 lb (381 kg)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 142 mph (227 km/h)
  • Hệ số bay lướt dài cực đại: 33 ở vận tốc 55 mph (88 km/h)
  • Vận tốc xuống: 144 ft/min (0,73 m/s)

Xem thêm

Máy bay tương tự

Tham khảo

  1. ^ Said, Bob: 1983 Sailplane Directory, Soaring Magazine, page 32. Soaring Society of America, November 1983. USPS 499-920
  2. ^ Activate Media (2006). “SGS 1-34 Schweizer”. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2008. Đã bỏ qua tham số không rõ |= (trợ giúp)

Liên kết ngoài

  • Soaring Society of Boulder - 1-34 data and photos Lưu trữ 2010-08-27 tại Wayback Machine
  • SGS 1-34 Flight, Erection and Inspection Manual Lưu trữ 2010-08-28 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Schweizer Aircraft
Tàu lượn

1-1 • 1-2 • 1-3 • 1-6 • 1-7 • 2-8 • 9-10 • 15-11 • 2-12 • 6-14 • 1-15 • 1-16 • 1-17 • 2-18 • 1-19 • 1-20 • 1-21 • 2-22 • 1-23 • 1-24 • 2-25 • 1-26 • 2-27 • 7-28 • 1-29 • 1-30 • 2-31 • 2-32 • 2-33 • 1-34 • 1-35 • 1-36 • 2-37 • 2-38 • X-26 Frigate

Máy bay nông nghiệp

Ag Cat • Ag Cat Super B

Máy bay lưỡng cư

TSC-1 Teal

Trực thăng

300 • 330 • 333 • S-434

Máy bay trinh sát

SA 2-37 • RU-38 Twin Condor

UAV

MQ-8 Fire Scout

Cá nhân

Ernest Schweizer • Paul A Schweizer • William (Bill) Schweizer

  • x
  • t
  • s
Định danh tàu lượn 3 quân chủng Hoa Kỳ sau 1962
1 Không sử dụng