Quận Macon, Missouri

Quận Macon, Missouri
Bản đồ
Map of Missouri highlighting Macon County
Vị trí trong tiểu bang Missouri
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Missouri
Vị trí của tiểu bang Missouri trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1837
Quận lỵ Macon
Largest city Macon
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

813 mi² (2.104 km²)
804 mi² (2.082 km²)
9 mi² (23 km²), 1.08%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

15.762
20/dặm vuông (8/km²)
Múi giờ Miền Trung: UTC-6/-5
Đặt tên theo: Nathaniel Macon, một nhà chính trị North Carolina

Quận Macon là một quận thuộc tiểu bang Missouri, Hoa Kỳ. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 15.762 người 2. Quận lỵ đóng ở Macon 6. Quận được lập năm 1837 và được đặt tên theo Nathaniel Macon.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có tổng diện tích 2104 km2, trong đó có 23 km2 là diện tích mặt nước.

Xa lộ

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Jefferson City (thủ phủ)
Chủ đề
Chính quyền • Đại biểu • Địa lý • Giao thông vận tải • Lịch sử • Người đến từ Missouri • Giáo dục  • Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Bootheel • Crowley's Ridge • Dissected Till Plains • Four State Area • Henry Shaw Ozark Corridor • Honey Lands • Lead Belt • Lincoln Hills • Little Dixie • Loess Hills • Mid-Missouri • Mississippi Embayment • Missouri Rhineland • Northern Plains • Osage Plains • Ozark Plateau • Platte Purchase • Pony Express • St. Francois Mountains • Westplex
Vùng đô thị
Columbia • Jefferson City • Joplin • Kansas City • Springfield • St. Joseph • St. Louis
Các thành phố lớn
Các quận và
thành phố độc lập
Adair • Andrew • Atchison • Audrain • Barry • Barton • Bates • Benton • Bollinger • Boone • Buchanan • Butler • Caldwell • Callaway • Camden • Cape Girardeau • Carroll • Carter • Cass • Cedar • Chariton • Christian • Clark • Clay • Clinton • Cole • Cooper • Crawford • Dade • Dallas • Daviess • DeKalb • Dent • Douglas • Dunklin • Franklin • Gasconade • Gentry • Greene • Grundy • Harrison • Henry • Hickory • Holt • Howard • Howell • Iron • Jackson • Jasper • Jefferson • Johnson • Knox • Laclede • Lafayette • Lawrence • Lewis • Lincoln • Linn • Livingston • Macon • Madison • Maries • Marion • McDonald • Mercer • Miller • Mississippi • Moniteau • Monroe • Montgomery • Morgan • New Madrid • Newton • Nodaway • Oregon • Osage • Ozark • Pemiscot • Perry • Pettis • Phelps • Pike • Platte • Polk • Pulaski • Putnam • Ralls • Randolph • Ray • Reynolds • Ripley • St. Charles • St. Clair • St. Francois • Thành phố St. Louis • Quận St. Louis • Ste. Genevieve • Saline • Schuyler • Scotland • Scott • Shannon • Shelby • Stoddard • Stone • Sullivan • Taney • Texas • Vernon • Warren • Washington • Wayne • Webster • Worth • Wright


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến bang Missouri, Hoa Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s