PedroThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Pedro Guilherme Abreu dos Santos[1] |
---|
Ngày sinh | 20 tháng 6, 1997 (26 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil |
---|
Chiều cao | 1,85 m |
---|
Vị trí | Tiền đạo cắm |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Flamengo |
---|
Số áo | 9 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2007–2011 | Flamengo |
---|
2012–2013 | Duquecaxiense |
---|
2013 | Artsul |
---|
2014–2016 | Fluminense |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2016–2019 | Fluminense | 70 | (26) |
---|
2019–2020 | Fiorentina | 4 | (0) |
---|
2020 | → Flamengo (cho mượn) | 45 | (18) |
---|
2020– | Flamengo | 68 | (27) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
| U-23 Brasil | | |
---|
2020– | Brasil | 6 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 10 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 |
Pedro Guilherme Abreu dos Santos (sinh ngày 20 tháng 6 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil thi đấu ở vị trí tiền đạo cắm cho câu lạc bộ Flamengo và đội tuyển quốc gia Brasil.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 29 tháng 10 năm 2022[2]
Số trận và số bàn theo câu lạc bộ, mùa giải và hạng đấu Câu lạc bộ | Mùa giải | Liên đoàn | Cúp bang | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng |
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Fluminense | 2016 | Série A | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1[a] | 0 | 4 | 0 |
2017 | Série A | 15 | 2 | 10[b] | 2 | 3 | 1 | 5[c] | 1 | 2[a] | 1 | 35 | 7 |
2018 | Série A | 19 | 10 | 13[b] | 7 | 4 | 0 | 4[c] | 2 | — | 40 | 19 |
2019 | Série A | 10 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2[c] | 0 | — | 14 | 5 |
Total | 47 | 17 | 23 | 9 | 9 | 1 | 11 | 3 | 3 | 1 | 93 | 31 |
Fiorentina | 2019–20 | Serie A | 4 | 0 | — | 0 | 0 | — | — | 4 | 0 |
Flamengo (cho mượn) | 2020 | Série A | 34 | 13 | 11[b] | 5 | 2 | 2 | 5[d] | 2 | 2[e] | 1 | 54 | 23 |
Flamengo | 2021 | Série A | 24 | 7 | 8[b] | 6 | 4 | 3 | 10[d] | 2 | 0 | 0 | 46 | 18 |
2022 | Série A | 24 | 11 | 12[b] | 3 | 10 | 3 | 13[d] | 12 | 0 | 0 | 59 | 29 |
Tổng | 82 | 31 | 31 | 14 | 16 | 8 | 28 | 16 | 2 | 1 | 159 | 70 |
Tổng cộng sự nghiệp | 133 | 48 | 54 | 23 | 25 | 9 | 39 | 19 | 5 | 2 | 256 | 101 |
- ^ a b Ra sân tại Primeira Liga
- ^ a b c d e Ra sân tại Campeonato Carioca
- ^ a b c Ra sân tạiCopa Sudamericana
- ^ a b c Ra sân tại Copa Libertadores
- ^ Ra sân tại Recopa Sudamericana
Quốc tế
- Tính đến ngày 20 tháng 6 năm 2023[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Brasil | 2020 | 1 | 0 |
2022 | 3 | 1 |
2023 | 2 | 0 |
Tổng | 6 | 1 |
- Bàn thắng và kết quả của Brasil được để trước.[3]
Tham khảo
- ^ “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: Brazil (BRA)” (PDF). FIFA. 15 tháng 11 năm 2022. tr. 4. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ “Pedro”. Soccerway. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
- ^ a b “Pedro”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2022.
Liên kết ngoài
Flamengo – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Santos
- 2 Varela
- 3 Rodrigo Caio
- 4 L. Pereira
- 5 Pulgar
- 6 Ayrton Lucas
- 7 E. Ribeiro
- 8 T. Maia
- 9 Pedro
- 10 Gabriel
- 11 Everton
- 14 de Arrascaeta
- 15 Fabrício Bruno
- 16 Filipe Luís
- 20 Gerson
- 23 David Luiz
- 25 M. Cunha
- 27 Bruno Henrique
- 29 Victor Hugo
- 30 Pablo
- 32 Vidal
- 33 Cleiton
- 34 Matheuzinho
- 38 André Luiz
- 42 M. França
- 43 Wesley
- 45 Hugo
- Huấn luyện viên: Jorge Sampaoli
|
Đội hình Brasil |
---|
Đội hình Brasil – Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
---|
| |
Đội hình Brazil – Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
---|
| |
|
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |