Leandro Machado
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Leandro Altair Machado | ||
Ngày sinh | 15 tháng 7, 1963 (60 tuổi) | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2003 | Tokyo Verdy | ||
2005 | Ulbra | ||
2006 | 15 de Novembro | ||
2007 | América Mineiro | ||
2007 | Caxias | ||
2008 | Criciúma | ||
2008 | Náutico | ||
2008 | Chapecoense | ||
2009 | Criciúma | ||
2010 | Esportivo | ||
2010 | Joinville | ||
2011 | Veranópolis | ||
2011 | Esportivo | ||
2012 | Santo Ângelo | ||
2012 | Brasil de Farroupilha | ||
2013 | São Luiz | ||
2014 | Campinense | ||
2013 | São Luiz | ||
2016 | Aimoré |
Leandro Machado (sinh ngày 15 tháng 7 năm 1963) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
Leandro Machado đã dẫn dắt Tokyo Verdy, Caxias, Criciúma, Náutico, Chapecoense và Joinville.
Tham khảo
- ^ Leandro Machado tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|