Geoje

Geoje
거제시
—  Thành phố  —
Chuyển tự Korean
 • Hangul거제시
 • Hanja巨濟市
 • Revised RomanizationGeoje-si
 • McCune-ReischauerKŏje-shi
Geoje beach
Geoje beach
Vị trí của Geoje
Geoje trên bản đồ Thế giới
Geoje
Geoje
Country South Korea
RegionYeongnam
Số đơn vị9 myeon, 10 dong
Diện tích
 • Tổng cộng401,63 km2 (15,507 mi2)
Dân số (2009.05)
 • Tổng cộng229.500
 • Mật độ547/km2 (1,420/mi2)
 • DialectGyeongsang

Geoje là một thành phố ở tỉnh Gyeongsang Nam, Hàn Quốc. Daewoo Shipbuilding & Marine Engineering (tên cũ là Daewoo Shipyard) ở Okpo và Samsung Heavy Industries (SHI) ở Gohyeon đều nằm ở đảo Geoje. Thành phố gồm nhiều đảo, trong đó đảo lớn nhất là đảo Geoje.

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Geoje
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Trung bình cao °C (°F) 7.3 9.4 13.2 18.3 22.6 25.5 27.6 29.4 26.4 21.9 15.4 9.7 18,9
Trung bình ngày, °C (°F) 2.5 4.3 8.2 13.2 17.5 21.0 24.3 25.6 21.9 16.6 10.3 4.7 14,2
Trung bình thấp, °C (°F) −1.6 −0.4 3.2 8.1 12.7 17.0 21.6 22.4 18.1 12.0 5.6 0.3 9,9
Giáng thủy mm (inch) 41.0
(1.614)
59.9
(2.358)
113.8
(4.48)
177.0
(6.969)
235.1
(9.256)
269.9
(10.626)
426.4
(16.787)
335.6
(13.213)
200.7
(7.902)
63.6
(2.504)
54.7
(2.154)
29.7
(1.169)
2.007,3
(79,028)
Độ ẩm 53.6 53.4 56.5 59.0 65.2 71.7 78.1 74.6 70.9 65.2 61.2 55.4 63,7
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) 4.7 5.3 7.5 9.5 9.1 11.1 14.8 11.5 9.2 4.9 5.4 3.8 96,8
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 163.2 178.6 201.3 216.8 232.2 187.2 147.3 183.1 172.5 206.2 165.9 167.9 2.204,9
Nguồn: [1]

Tham khảo

  1. ^ 평년값자료(1981–2010) 거제(294). Korea Meteorological Administration. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.

Liên kết ngoài

  • Trang mạng chính quyền thành phố Geoje
  • x
  • t
  • s
Gyeongsangnam-do
Vị trí văn phòng tỉnh: Changwon-si
Thành phố
  • Changwon-si
  • Geoje-si
  • Gimhae-si
  • Jinju-si
  • Miryang-si
  • Sacheon-si
  • Tongyeong-si
  • Yangsan-si
Huyện
Seoul | Busan | Daegu | Incheon | Gwangju | Daejeon | Ulsan | Sejong
Gyeonggi-do | Gangwon | Chungcheongbuk-do | Chungcheongnam-do | Jeollabuk-do | Jeollanam-do | Gyeongsangbuk-do | Gyeongsangnam-do | Jeju
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • MBAREA: b95a6606-2f43-4fba-a1ce-2626c2f774fb
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s