Feprazone

Feprazone
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
  • M02AA16 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 4-(3-methylbut-2-enyl)-1,2-di(phenyl)pyrazolidine-3,5-dione
PubChem CID
  • 35455
ChemSpider
  • 32612 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 7BVX6J0CGR
KEGG
  • D01305 ☑Y
ECHA InfoCard100.045.735
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H20N2O2
Khối lượng phân tử320.385 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C2N(c1ccccc1)N(C(=O)C2C\C=C(/C)C)c3ccccc3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H20N2O2/c1-15(2)13-14-18-19(23)21(16-9-5-3-6-10-16)22(20(18)24)17-11-7-4-8-12-17/h3-13,18H,14H2,1-2H3 ☑Y
  • Key:RBBWCVQDXDFISW-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Feprazone (hoặc prenazone) là một loại thuốc dùng để giảm đau khớp và cơ bắp.[1]

Nó là một chất tương tự của butazone nhưng thay vì nhóm n -butyl thì nó lại bị prenyl hóa.

Tham khảo

  1. ^ Koyama, T.; Izawa, Y.; Wada, H.; Makita, T.; Hashimoto, Y.; Enomoto, M. (1982). “Toxicological aspects of feprazone, a new nonsteroidal anti-inflammatory drug”. Toxicology and Applied Pharmacology. 64 (2): 255–270. doi:10.1016/0041-008X(82)90222-8. PMID 7123554.