Feprazone
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.045.735 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C20H20N2O2 |
Khối lượng phân tử | 320.385 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Feprazone (hoặc prenazone) là một loại thuốc dùng để giảm đau khớp và cơ bắp.[1]
Nó là một chất tương tự của butazone nhưng thay vì nhóm n -butyl thì nó lại bị prenyl hóa.