Danh sách tập phim Jigoku Shōjo
Bài viết này có chứa ký tự tiếng Nhật. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kanji và kana. |
Jigoku Shōjo (Phần một)
Tập phim
# | Tựa đề | Ngày phát sóng ở Nhật |
---|---|---|
1 | "From Beyond the Twilight" "Yūyami no Kanata Yori" (夕闇の彼方より) | 4 tháng 10 năm 2005 |
2 | "The Possessed Girl" "Miirareta Shōjo" (魅入られた少女) | 11 tháng 10 năm 2005 |
3 | "The Tarnished Mound" "Yogoreta Maundo" (汚れたマウンド) | 18 tháng 10 năm 2005 |
4 | "Silent Cries" "Kikoenu Sakebigoe" (聞こえぬ叫び声) | 25 tháng 10 năm 2005 |
5 | "The Woman in the Tall Tower" "Takai Tō no Onna" (高い塔の女) | 01 tháng 11 năm 2005 |
6 | "Early Afternoon Window" "Hirusagari no Mado" (昼下がりの窓) | 08 tháng 11 năm 2005 |
7 | "Cracked Mask" "Hibiwareta Kamen" (ひびわれた仮面) | 15 tháng 11 năm 2005 |
8 | "Silent Friendship" "Seijaku no Majiwari" (静寂の交わり) | 22 tháng 11 năm 2005 |
9 | "Sweet Trap" "Amai Wana" (甘い罠) | 29 tháng 11 năm 2005 |
10 | "Friends" "Tomodachi" (トモダチ) | 06 tháng 12 năm 2005 |
11 | "Broken Threads" "Chigireta Ito" (千切れた糸) | 13 tháng 12 năm 2005 |
12 | "Spilled Bits" "Koboreta Kakeratachi" (零れたカケラ達) | 20 tháng 12 năm 2005 |
13 | "Purgatory Girl" "Rengoku Shōjo" (煉獄少女) | 27 tháng 12 năm 2005 |
14 | "Beyond the Dead End" "Fukurokōji no Mukō" (袋小路の向こう) | 03 tháng 01, 2006 |
15 | "Island Woman" "Shima no Onna" (島の女) | 17 tháng 01, 2006 |
16 | "A Night Among Travelling Entertainers" "Tabigeinin no Yoru" (旅芸人の夜) | 24 tháng 01, 2006 |
17 | "Glass Scenery" "Garasu no Fūkei" (硝子ノ風景) | 31 tháng 01, 2006 |
18 | "Bound Girl" "Shibarareta Shōjo" (縛られた少女) | 07 tháng 02, 2006 |
19 | "Bride Doll" "Hanayome Ningyō" (花嫁人形) | 14 tháng 02, 2006 |
20 | "Hell Girl vs. Hell Boy" "Jigoku Shōjo tai Jigoku Shōnen" (地獄少女 対 地獄少年) | 21 tháng 02, 2006 |
21 | "The Kind Neighbour" "Yasashii Rinjin" (優しい隣人) | 28 tháng 02, 2006 |
22 | "Rain of Remorse" "Kaikon no Ame" (悔恨の雨) | 07 tháng 03, 2006 |
23 | "The Light of the Hospital Ward" "Byōtō no Hikari" (病棟の光) | 14 tháng 03, 2006 |
24 | "Village in the Twilight" "Yūgure no Sato" (夕暮れの里) | 21 tháng 03, 2006 |
25 | "Hell Girl" "Jigoku Shōjo" (地獄少女) | 28 tháng 03, 2006 |
26 | "The Ephemeral" "Karinui" (かりぬい) | 04 tháng 04, 2006 |
Ca khúc trong phim
- Ca khúc mở đầu
- Sakasama no Chō (逆さまの蝶, Sakasama no Chō? lit. The Reserved Butterfly)(Chú bướm nhút nhát)
- Lời ca khúc: SNoW, Hideaki Yamano
- Sáng tác: SNoW, Asanjō Shindō
- Biên soạn: Asanjō Shindō, Ken'ichi Fujita
- Thể hiện bởi: SNoW
- Ca khúc kết thúc
- Karinui (かりぬい, Karinui? lit. Basting)(Rót nến)
- Lời ca khúc: Hitomi Mieno
- Sáng tác và Biên soạn: Masara Nishida
- Thể hiện bởi: Mamiko Noto
Jigoku Shōjo Futakomori
Tập phim
# | Tựa đề | Ngày phát sóng ở Nhật |
---|---|---|
1 | "The Girl Lost In the Darkness" "Yami no Naka no Shōjo" (闇の中の少女) | 07 tháng 10 năm 2006 |
2 | "Bubbles Under the Surface" "Utakata" (うたかた) | 14 tháng 10 năm 2006 |
3 | "Beloved Kei-chan" "Itoshi no Kei-chan" (愛しのけいちゃん) | 21 tháng 10 năm 2006 |
4 | "Secret" "Himitsu" (秘密) | 27 tháng 10 năm 2006 |
5 | "Rampage to Hell" "Jigoku e no Bōsō" (地獄への暴走) | 04 tháng 11 năm 2006 |
6 | "The Place Where the Sun Hits" "Hi no Ataru Basho" (陽のあたる場所) | 11 tháng 11 năm 2006 |
7 | "Bonds" "Kizuna" (絆) | 18 tháng 11 năm 2006 |
8 | "Fake Hell Correspondence" "Nise Jigoku Tsūshin" (偽地獄通信) | 25 tháng 11 năm 2006 |
9 | "Elder Brother, Younger Sister" "Ani Imōto" (あにいもうと) | 02 tháng 12 năm 2006 |
10 | "Anna Sone's Wet Holiday" "Sone Anna no Nureta Kyūjitsu" (曽根アンナの濡れた休日) | 09 tháng 12 năm 2006 |
11 | "The Distant Adjacent Room" "Tōi Rinshitsu" (遠い隣室) | 16 tháng 12 năm 2006 |
12 | "Black Furrow" "Kuro no Wadachi" (黒の轍) | 23 tháng 12 năm 2006 |
13 | "Tragedy of V" "V no Sangeki" (Vの惨劇) | 06 tháng 01, 2007 |
14 | "The Calm Lake Shore" "Shizuka na Kohan" (静かな湖畔) | 13 tháng 01, 2007 |
15 | "For This Country" "Kono Kuni no Tame ni" (この国のために) | 20 tháng 01, 2007 |
16 | "Aspirations of a Wicked Woman" "Akujo Shigan" (悪女志願) | 27 tháng 01, 2007 |
17 | "Gaze of Silence" "Chinmoku no Manazashi" (沈黙のまなざし) | 03 tháng 02, 2007 |
18 | "That Person's Memories" "Ano Hito no Kioku" (あのひとの記憶) | 10 tháng 02, 2007 |
19 | "Steam Hell, Inn on a Journey" "Yukemuri Jigoku, Tabi no Yado" (湯けむり地獄、旅の宿) | 17 tháng 02, 2007 |
20 | "A Maiden's Album" "Otome no Arubamu" (乙女のアルバム) | 24 tháng 02, 2007 |
21 | "Soft Paper Balloon" "Kamifūsen Fuwari" (紙風船ふわり) | 03 tháng 03, 2007 |
22 | "Longing" "Dōkei" (憧憬) | 10 tháng 03, 2007 |
23 | "Distrust" "Fushin" (不信) | 17 tháng 03, 2007 |
24 | "Chain" "Rensa" (連鎖) | 24 tháng 03, 2007 |
25 | "Wandering" "Hōkō" (彷徨) | 31 tháng 03, 2007 |
26 | "Indigo Dye" "Aizome" (あいぞめ) | 07 tháng 04, 2007 |
Các ca khúc trong phim
- Ca khúc mở đầu
- Nightmare(Cơn ác mộng)
- Lời ca khúc: Hideaki Yamano
- Sáng tác: SNoW, Asanjō Shindō
- Thể hiện bởi: SNoW
- Ca khúc kết thúc
- Aizome (かりぬい, Aizome? lit.)(Nhuộm chàm)
- Lời ca khúc: Aa (savage genius)
- Sáng tác: Takumi (savage genius)
- Biên soạn: Masara Nishida
- Thể hiện bởi: Mamiko Noto
Jigoku Shōjo: Mitsuganae
Tập phim
# | Tựa đề | Ngày phát sóng ở Nhật |
---|---|---|
1 | "The Girl Who Was Taken" "Ubawareta Shōjo" (奪われた少女) | 4 tháng 10 năm 2008 |
2 | "Caged Bird" "Kago no Tori" (籠ノ鳥) | 11 tháng 10 năm 2008 |
3 | "Rotten Fruit" "Kusatta Kajitsu" (腐った果実) | 18 tháng 10 năm 2008 |
4 | "Elder Brother" "Aniki" (兄貴) | 25 tháng 10 năm 2008 |
5 | "Cicada Shell" "Utsusemi" (うつせみ) | 1 tháng 11 năm 2008 |
6 | "My Teacher" "Watashi no Sensei" (わたしのセンセイ) | 8 tháng 11 năm 2008 |
7 | "Liar" "Usotsuki" (うそつき) | 15 tháng 11 năm 2008 |
8 | "Next Door" "Tonari" (隣) | 22 tháng 11 năm 2008 |
9 | "Lost Inari" "Hagure Inari" (はぐれ稲荷) | 29 tháng 11 năm 2008 |
10 | "The Goldfish in the Mirror" "Kagami no Naka no Kingyo" (鏡の中の金魚) | 6 tháng 12 năm 2008 |
11 | "The Blotted Page" "Nijinda pēji" (滲んだ頁) | 13 tháng 12 năm 2008 |
12 | "Mid-Summer Graph" "Manatsu no gurafu" (真夏のグラフ) | 20 tháng 12 năm 2008 |
13 | "The Six-Script Lantern" "Rokumondōrō" (六文燈籠) | 28 tháng 12 năm 2008 |
14 | "The Street Corner of Hatred" "Urami no machikado" (怨みの街角) | 10 tháng 1 năm 2009 |
15 | "Rabbit and Tortoise" "Usagi to kame" (兎と亀) | 17 tháng 1 năm 2009 |
16 | "Trap of Temptation" "Yūwaku no wana" (誘惑の罠) | 24 tháng 1 năm 2009 |
17 | "Inside the Straw" "Wara no naka" (藁の中) | 31 tháng 1 năm 2009 |
18 | "Special Radio" "Supesharuredeio" (スペシャルレディオ) | 7 tháng 2 năm 2009 |
19 | "Snow, Moon, Flowers" "Setsugekka" (雪月花) | 14 tháng 2 năm 2009 |
20 | "Hell Professor vs. Hell Girl" "Jigoku Hakase tai Jigoku Shōjo" (地獄博士 対 地獄少女) | 21 tháng 2 năm 2009 |
21 | "The Back Front" "Ushiro no shōmen" (うしろの正面) | 28 tháng 2 năm 2009 |
22 | "Flower and Moon" "Hana to tsuki" (華と月) | 7 tháng 3 năm 2009 |
23 | "Twilight Hill" "Higure zaka" (日暮れ坂) | 14 tháng 3 năm 2009 |
24 | "Mayfly" "Kagerō" (蜉蝣) | 21 tháng 3 năm 2009 |
25 | "Yuzuki" "Yuzuki" (ゆずき) | 28 tháng 3 năm 2009 |
26 | "Tracks of the Soul" "Tamashii no kiseki" (魂の軌跡) | 4 tháng 4 năm 2009 |
Ca khúc trong phim
- Ca khúc mở đầu
- Tsukihana (月華, Tsukihana? lit. Moon Flower)
- Lời ca khúc: Nana Kitade
- Sáng tác: Velvet Romica
- Thể hiện bởi: Nana Kitade
- Ca khúc kết thúc
- Ichinuke (いちぬけ, Ichinuke? lit. once through)
- Lời ca khúc: Hitomi Mieno
- Sáng tác: Asami Kousei
- Biên soạn: Yasutaka Mizushima
- Thể hiện bởi: Mamiko Noto
- Ngày ra mắt: Ngày 17 tháng 12 2008
Các diễn viên lồng tiếng
- Enma Ai: Iwata Sayuri
- Ichimoku Ren: Katō Kazuki
- Onna Hone: Sugimoto Aya
- Wanyūdō: Ogura Hisahiro
- Bà của Ai: Matsushima Eriko
- Shibata Hajime: Nishimura Kazuhiko
- Shibata Tsugumi: Irie Saaya