Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016
Dưới đây là danh sách cầu thủ tham gia Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016 được tổ chức tại Colombia, từ ngày 10 tháng 9 đến 1 tháng 10, 2106[1]
Bảng A
Colombia
Huấn luện viên trưởng: Arney Fonnegra
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Ñañez | (1984-12-15)15 tháng 12, 1984 (31 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Javier Ortíz | (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Gildardo Zúñiga | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (23 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Yeisson Fonnegra | (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Yefri Duque | (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Miguel Sierra | (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Jhonatan Toro | (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Jorge Abril | (1987-07-26)26 tháng 7, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Yulián Díaz | (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (21 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Angellot Caro | (1988-12-03)3 tháng 12, 1988 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Daniel Bolívar | (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | César Mejía | (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Christian Otero | (1991-07-30)30 tháng 7, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Andrés Reyes | (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (27 tuổi) | ![]() |
Bồ Đào Nha
Huấn luện viên trưởng: Jorge Braz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bebé | (1983-05-19)19 tháng 5, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | André Coelho | (1993-10-30)30 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Bruno Coelho | (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Miguel Ângelo | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Fábio Cecílio | (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Pedro Cary | (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Fernando Cardinal | (1985-06-26)26 tháng 6, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Djô | (1986-01-11)11 tháng 1, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | João Matos | (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Ricardinho | (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Ré | (1985-10-04)4 tháng 10, 1985 (30 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Vítor Hugo | (1982-11-30)30 tháng 11, 1982 (33 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Tiago Brito | (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
14 | 1TM | Cristiano | (1979-08-20)20 tháng 8, 1979 (37 tuổi) | ![]() |
Uzbekistan
Huấn luện viên trưởng: Pulpis
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rustam Umarov | (1984-05-26)26 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Dilshod Irsaliev | (1983-12-31)31 tháng 12, 1983 (32 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Nodir Elibaev | (1982-10-02)2 tháng 10, 1982 (33 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Shukhrat Tojiboev | (1981-02-18)18 tháng 2, 1981 (35 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Davron Choriev | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Mashrab Adilov | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Dilshod Rakhmatov | (1989-12-04)4 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Farkhod Abdumavlyanov | (1987-11-12)12 tháng 11, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Ilhomjon Hamroev | (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Javlon Anorov | (1984-05-08)8 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Artur Yunusov | (1987-10-08)8 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Akmaljon Khazratkulov | (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Feruz Fakhriddinov | (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Konstantin Sviridov | (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | ![]() |
Panama
Huấn luện viên trưởng: Agustín Campuzano
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Atencio | (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (31 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Josué Brown | (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
3 | 2HV | Óscar Hinks | (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (30 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Jorge Pérez | (1988-06-26)26 tháng 6, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Fernando Mena | (1990-08-08)8 tháng 8, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Édgar Rivas | (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Claudio Goodridge | (1990-01-02)2 tháng 1, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Carlos Pérez | (1986-08-29)29 tháng 8, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Ángel Sánchez | (1994-07-04)4 tháng 7, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Michael De León | (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Abdiel Castrellón | (1991-07-19)19 tháng 7, 1991 (25 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
12 | 1TM | Jaime Londoño | (1991-01-18)18 tháng 1, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | José Victoria | (1980-09-14)14 tháng 9, 1980 (35 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
14 | 4TĐ | Ariel Castillo | (1989-11-13)13 tháng 11, 1989 (26 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ |
Bảng B
Thái Lan
Huấn luện viên trưởng: Miguel Conde
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kanison Phoopan | (1991-11-11)11 tháng 11, 1991 (24 tuổi) | ![]() | |
2 | 1TM | Chaleamsri Puangsri | (1989-04-18)18 tháng 4, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Natthapon Suttiroj | (1983-01-27)27 tháng 1, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Pornmongkol Srisubseang | (1991-05-15)15 tháng 5, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Lertchai Issarasuwipakorn | (1982-11-02)2 tháng 11, 1982 (33 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Jirawat Sornwichian | (1988-10-25)25 tháng 10, 1988 (27 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Kritsada Wongkaeo | (1988-04-29)29 tháng 4, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Jetsada Chudech | (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Suphawut Thueanklang | (1989-07-14)14 tháng 7, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Nattawut Madyalan | (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Apiwat Chaemcharoen | (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Katawut Hankampa | (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Tairong Petchtiam | (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Wiwat Thaijaroen | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (25 tuổi) | ![]() |
Nga
Huấn luện viên trưởng: Sergey Skorovich
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Georgy Zamtaradze | (1987-02-12)12 tháng 2, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Vladislav Shayakhmetov | (1981-08-25)25 tháng 8, 1981 (35 tuổi) | ![]() | |
3 | 1TM | Sergei Vikulov | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | 4TĐ | Dmitri Lyskov | (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Rômulo | (1986-09-28)28 tháng 9, 1986 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Ivan Chishkala | (1995-07-11)11 tháng 7, 1995 (21 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Ivan Milovanov | (1989-02-08)8 tháng 2, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Eder Lima | (1984-06-29)29 tháng 6, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Sergei Abramov | (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Robinho | (1983-01-28)28 tháng 1, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Artem Niiazov | (1996-07-30)30 tháng 7, 1996 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Gustavo | (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (37 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Sergei Abramovich | (1990-01-15)15 tháng 1, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Daniil Davydov | (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (27 tuổi) | ![]() |
Cuba
Huấn luện viên trưởng: Clemente Reinoso
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nelson Johnston | (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Alejandro Marrero | (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Daniel Hernández | (1986-06-11)11 tháng 6, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Reinier Socarras | (1991-03-26)26 tháng 3, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Ronald Egozcue | (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (36 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Karel Marino | (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Luis Portal | (1992-01-19)19 tháng 1, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Andy Baquero | (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Sandy Domínguez | (1987-06-16)16 tháng 6, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Jhonnet Martínez | (1982-07-03)3 tháng 7, 1982 (34 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Reynier Fiallo | (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Brenieht Suárez | (1984-07-17)17 tháng 7, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Diego Ramírez | (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Ricardo Castillo | (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() |
Ai Cập
Huấn luện viên trưởng: Hesham Saleh
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gamal Abdelnaser | (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
2 | 1TM | Mohamed Abdellatif | (1995-02-05)5 tháng 2, 1995 (21 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Abdelrahman Elashwal | (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (22 tuổi) | ![]() | |
4 | 4TĐ | Ahmed Homos | (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Essam Alla | (1994-09-01)1 tháng 9, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Mostafa Nader | (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (31 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Ibrahim Eika | (1987-10-17)17 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Mizo | (1985-10-15)15 tháng 10, 1985 (30 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Mohamed Mido | (1984-09-30)30 tháng 9, 1984 (31 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Ahmed Moza | (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Said Bedir | (1991-07-31)31 tháng 7, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Mostafa Eid | (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Salah Hosny | (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Saber Sayed | (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (27 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Paraguay
Huấn luện viên trưởng: Carlos Chilavert
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Espínola | (1981-04-06)6 tháng 4, 1981 (35 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Enmanuel Ayala | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Juan Pedrozo | (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Gabriel Ayala | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (30 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | José Luis Santander | (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (35 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Richard Rejala | (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Adolfo Salas | (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Juan Morel | (1994-02-19)19 tháng 2, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Hugo Martínez | (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Juan Salas | (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (25 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Francisco Martínez | (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Gabriel Giménez | (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Enrique Franco | (1996-06-08)8 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | René Villalba | (1981-07-08)8 tháng 7, 1981 (35 tuổi) | ![]() |
Ý
Huấn luện viên trưởng: Roberto Menichelli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Stefano Mammarella | (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Marco Ercolessi | (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Gabriel Lima | (1987-08-19)19 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Sergio Romano | (1987-09-28)28 tháng 9, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Luca Leggiero | (1984-11-11)11 tháng 11, 1984 (31 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Humberto Honorio | (1983-07-21)21 tháng 7, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Paolo Cesaroni | (1991-04-10)10 tháng 4, 1991 (25 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
8 | 4TĐ | Carlos Dos Santos | (1987-05-27)27 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Rodolfo Fortino | (1983-04-30)30 tháng 4, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Alex Merlim | (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Murilo Ferreira | (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Michele Miarelli | (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (32 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
13 | 2HV | Daniel Giasson | (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | 1TM | Francesco Molitierno | (1989-10-14)14 tháng 10, 1989 (26 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ |
Việt Nam
Huấn luện viên trưởng: Bruno García
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ngô Đình Thuận | (1987-07-05)5 tháng 7, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
2 | 1TM | Nguyễn Văn Huy | (1989-08-13)13 tháng 8, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Lê Quốc Nam | (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Vũ Xuân Du | (1991-11-12)12 tháng 11, 1991 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Ngô Ngọc Sơn | (1995-03-24)24 tháng 3, 1995 (21 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Trần Long Vũ | (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Phùng Trọng Luân | (1985-10-20)20 tháng 10, 1985 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Nguyễn Minh Trí | (1996-04-08)8 tháng 4, 1996 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Trần Thái Huy | (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Nguyễn Bảo Quân | (1983-08-19)19 tháng 8, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Trần Văn Vũ | (1990-05-30)30 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Phạm Đức Hòa | (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Danh Phát | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Mai Thành Đạt | (1987-04-05)5 tháng 4, 1987 (29 tuổi) | ![]() |
Guatemala
Huấn luện viên trưởng: Tomás De Dios
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Mérida | (1978-03-27)27 tháng 3, 1978 (38 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Román Alvarado | (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Wanderley Ruíz | (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (21 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | José González | (1986-12-10)10 tháng 12, 1986 (29 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Édgar Santizo | (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Dean Humes | (1991-08-12)12 tháng 8, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | José Mansilla | (1988-11-19)19 tháng 11, 1988 (27 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Patrick Ruíz | (1993-01-10)10 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Walter Enríquez | (1988-03-13)13 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Marvin Sandoval | (1989-03-22)22 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Alan Aguilar | (1989-12-02)2 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | William Ramírez | (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (36 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Miguel Santizo | (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Jonatan Arévalo | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Ukraina
Huấn luện viên trưởng: Oleksandr Kosenko
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yevhen Ivanyak | (1982-09-28)28 tháng 9, 1982 (33 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Mykola Grytsyna | (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Ihor Borsuk | (1983-04-06)6 tháng 4, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
4 | 4TĐ | Petro Shoturma | (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Mykola Bilotserkivets | (1986-12-05)5 tháng 12, 1986 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Yevgen Valenko | (1984-11-01)1 tháng 11, 1984 (31 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Serhiy Zhurba | (1987-03-14)14 tháng 3, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Sergiy Koval | (1986-08-23)23 tháng 8, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Mykhailo Grytsyna | (1991-10-19)19 tháng 10, 1991 (24 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Dmytro Sorokin | (1988-07-14)14 tháng 7, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Denys Ovsyannikov | (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (31 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Dmytro Lytvynenko | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Oleksandr Sorokin | (1987-08-13)13 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Dmytro Bondar | (1983-10-12)12 tháng 10, 1983 (32 tuổi) | ![]() |
Brasil
Huấn luện viên trưởng: Sergio
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Guitta | (1987-06-11)11 tháng 6, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
2 | 1TM | Tiago | (1981-03-09)9 tháng 3, 1981 (35 tuổi) | ![]() | |
3 | 1TM | Gian | (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Ari | (1982-03-06)6 tháng 3, 1982 (34 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Dyego | (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Jackson | (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Rafael Rato | (1983-06-16)16 tháng 6, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Xuxa | (1986-04-16)16 tháng 4, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Jé | (1983-11-05)5 tháng 11, 1983 (32 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Fernandinho | (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Bateria | (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Falcão | (1977-06-08)8 tháng 6, 1977 (39 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Dieguinho | (1989-06-22)22 tháng 6, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Rodrigo | (1984-06-07)7 tháng 6, 1984 (32 tuổi) | ![]() |
Mozambique
Huấn luện viên trưởng: Naymo Abdul
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Calton | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (25 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Calo | (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Carlão | (1984-11-21)21 tháng 11, 1984 (31 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Lamarques | (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Favito | (1987-01-14)14 tháng 1, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Manucho | (1984-03-19)19 tháng 3, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Mário | (1994-02-25)25 tháng 2, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Edson | (1989-06-01)1 tháng 6, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Magu | (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (21 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Zira | (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Dany | (1996-05-17)17 tháng 5, 1996 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Nelson | (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Dino | (1980-10-01)1 tháng 10, 1980 (35 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Ricardinho | (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
Úc
Huấn luện viên trưởng: Robert Varela
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Angelo Konstantinou | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (37 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Adam Cooper | (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Jarrod Basger | (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Greg Giovenali | (1987-08-14)14 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Blake Rosier | (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Wade Giovenali | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Tobias Seeto | (1988-03-26)26 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Jonathan Barrientos | (1988-04-02)2 tháng 4, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Chris Zeballos | (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Daniel Fogarty | (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Dean Lockhart | (1987-04-30)30 tháng 4, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Roberto Maiorana | (1989-12-06)6 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Shervin Keshavarz Adeli | (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | 1TM | Peter Spathis | (1981-04-09)9 tháng 4, 1981 (35 tuổi) | ![]() |
Bảng E
Argentina
Huấn luện viên trưởng: Diego Giustozzi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nicolás Sarmiento | (1992-12-03)3 tháng 12, 1992 (23 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Damián Stazzone | (1986-01-31)31 tháng 1, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Alamiro Vaporaki | (1983-12-01)1 tháng 12, 1983 (32 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Gerardo Battistoni | (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Maximiliano Rescia | (1987-10-29)29 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Fernando Wilhelm | (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (34 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Leandro Cuzzolino | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Santiago Basile | (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Cristian Borruto | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Constantino Vaporaki | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Alan Brandi | (1987-11-24)24 tháng 11, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Matías Quevedo | (1984-03-11)11 tháng 3, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | Guido Mosenson | (1989-03-07)7 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Pablo Taborda | (1986-09-03)3 tháng 9, 1986 (30 tuổi) | ![]() |
Kazakhstan
Huấn luện viên trưởng: Ricardo Sobral
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alexandr Gurov | (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (22 tuổi) | ![]() | |
2 | 1TM | Higuita | (1986-06-06)6 tháng 6, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Arnold Knaub | (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (21 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Dauren Nurgozhin | (1990-05-21)21 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Alexandr Grebonos | (1987-10-09)9 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Léo | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Nikolay Pengrin | (1984-08-07)7 tháng 8, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Dinmukhambet Suleimenov | (1981-08-25)25 tháng 8, 1981 (35 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Alexandr Dovgan | (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Chingiz Yessenamanov | (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Mikhail Pershin | (1989-10-19)19 tháng 10, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Pavel Taku | (1988-08-30)30 tháng 8, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Ilya Mun | (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Douglas | (1988-10-15)15 tháng 10, 1988 (27 tuổi) | ![]() |
Quần đảo Solomon
Huấn luện viên trưởng: Juliano Schmeling
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Phillip Mango | (1995-08-28)28 tháng 8, 1995 (21 tuổi) | ![]() | |
2 | 1TM | Paul Huia | (1983-03-01)1 tháng 3, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Elliot Ragomo | (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | 4TĐ | George Stevenson | (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Francis Lafai | (1990-10-21)21 tháng 10, 1990 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Robert Laua | (1991-09-08)8 tháng 9, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | James Egeta | (1990-08-10)10 tháng 8, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Jeffery Bule | (1991-11-15)15 tháng 11, 1991 (24 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Micah Leaalafa | (1991-06-01)1 tháng 6, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Samuel Osifelo | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Coleman Makau | (1992-11-25)25 tháng 11, 1992 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Jack Wetney | (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Mathias Saru | (1991-02-05)5 tháng 2, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Alvin Hou | (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
Costa Rica
Huấn luện viên trưởng: Diego Solís
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Álvaro Santamaría | (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Gilberth Garro | (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (25 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Carlos Chavés | (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (36 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Isaías Mora | (1989-11-27)27 tháng 11, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Adonay Vindas | (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (30 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Víctor Fonseca | (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (23 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Alejandro Paniagua | (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Juan Cordero | (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Marco Carvajal | (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (34 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Edwin Cubillo | (1987-08-23)23 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Yariel Sandi | (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Diego Zúñiga | (1990-07-11)11 tháng 7, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Erick Brenes | (1989-12-16)16 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | 1TM | Jairo Toruno | (1983-11-22)22 tháng 11, 1983 (32 tuổi) | ![]() |
Bảng F
Iran
Huấn luện viên trưởng: Seyed Nazemalsharieh
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sepehr Mohammadi | (1989-08-08)8 tháng 8, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
2 | 1TM | Alireza Samimi | (1987-06-29)29 tháng 6, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Ahmad Esmaeilpour | (1988-09-08)8 tháng 9, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Mohammad Keshavarz | (1982-07-05)5 tháng 7, 1982 (34 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Hamid Ahmadi | (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Mohammad Reza Sangsefidi | (1989-11-02)2 tháng 11, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Ali Asghar Hassanzadeh | (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Ghodrat Bahadori | (1990-02-04)4 tháng 2, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Afshin Kazemi | (1986-11-23)23 tháng 11, 1986 (29 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Mohammad Taheri | (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Mehran Alighadr | (1989-05-24)24 tháng 5, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Hossein Tayyebi | (1988-09-29)29 tháng 9, 1988 (27 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Farhad Tavakoli | (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Mahdi Javid | (1987-05-03)3 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | ![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luện viên trưởng: Venancio López
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paco Sedano | (1979-12-02)2 tháng 12, 1979 (36 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Carlos Ortíz | (1983-10-03)3 tháng 10, 1983 (32 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | José Ruiz | (1983-06-06)6 tháng 6, 1983 (33 tuổi) | ![]() | |
4 | 4TĐ | Bebe | (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Aicardo | (1988-12-04)4 tháng 12, 1988 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Fernandão | (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (36 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Pola | (1988-06-26)26 tháng 6, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Mario Rivillos | (1989-12-13)13 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Lozano | (1988-11-09)9 tháng 11, 1988 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Álex | (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Miguelín | (1985-05-09)9 tháng 5, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Juanjo | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | Jesús Herrero | (1986-11-04)4 tháng 11, 1986 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Raúl Campos | (1987-12-17)17 tháng 12, 1987 (28 tuổi) | ![]() |
Maroc
Huấn luện viên trưởng: Hicham Dguig
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rabie Zaari | (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (35 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Achraf Saoud | (1990-06-21)21 tháng 6, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mohamed Jouad | (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Khalid Kouri | (1993-11-20)20 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Youssef El Mazray | (1987-07-01)1 tháng 7, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Soufiane Borite | (1992-12-11)11 tháng 12, 1992 (23 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Youness El Asas | (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Adil Habil | (1982-05-27)27 tháng 5, 1982 (34 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Zakaria Kauiri | (1987-08-17)17 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Soufiane El Mesrar | (1990-06-05)5 tháng 6, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Bilal Bakkali | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Reda Khiyari | (1991-05-21)21 tháng 5, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Sulayman Amghar | (1992-11-27)27 tháng 11, 1992 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Abdelatif Fati | (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (25 tuổi) | ![]() |
Azerbaijan
Huấn luện viên trưởng: Miltinho
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Emin Kurdov | (1984-07-10)10 tháng 7, 1984 (32 tuổi) | ![]() | |
2 | 1TM | Elnur Zamanov | (1981-05-17)17 tháng 5, 1981 (35 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Thiago Bolinha | (1987-02-19)19 tháng 2, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | 4TĐ | Isa Atayev | (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Fineo | (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Eduardo | (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (29 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Ramiz Chovdarov | (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (26 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Rizvan Farzaliyev | (1979-09-01)1 tháng 9, 1979 (37 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Fabio Poletto | (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Vassoura | (1985-04-26)26 tháng 4, 1985 (31 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Khatai Baghirov | (1987-08-15)15 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Rovshan Huseynli | (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Gallo | (1987-12-04)4 tháng 12, 1987 (28 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Vitaliy Borisov | (1982-07-05)5 tháng 7, 1982 (34 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Official website Lưu trữ 2012-08-08 tại Wayback Machine