Chino, Nagano

Chino
茅野市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Chino
Ấn chương
Vị trí của Chino ở Nagano
Vị trí của Chino ở Nagano
Chino trên bản đồ Nhật Bản
Chino
Chino
 
Tọa độ: 36°0′B 138°10′Đ / 36°B 138,167°Đ / 36.000; 138.167
Quốc giaNhật Bản
VùngChūbu
TỉnhNagano
Diện tích
 • Tổng cộng266,41 km2 (10,286 mi2)
Dân số (1 tháng 11 năm 2010)
 • Tổng cộng57,242
 • Mật độ215/km2 (560/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Thành phố kết nghĩaSōja sửa dữ liệu
Trang webThành phố Chino

Chino (茅野市, Chino-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Nagano, Nhật Bản.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Chino, Nagano tại Wikimedia Commons
  • x
  • t
  • s
Nagano
Thành phố
trung tâm
  • Nagano
  • Matsumoto
Cờ Nagano
Thành phố
Huyện
  • Chiisagata
  • Hanishina
  • Higashichikuma
  • Kamiina
  • Kamiminochi
  • Kamitakai
  • Kiso
  • Kitaazumi
  • Kitasaku
  • Minamisaku
  • Shimoina
  • Shimominochi
  • Shimotakai
  • Suwa
Thị trấn
  • Agematsu
  • Anan
  • Fujimi
  • Iijima
  • Iizuna
  • Ikeda
  • Karuizawa
  • Kiso
  • Koumi
  • Matsukawa
  • Minowa
  • Miyota
  • Nagawa
  • Nagiso
  • Obuse
  • Sakaki
  • Sakuho
  • Shimosuwa
  • Shimano
  • Takamori
  • Takashina
  • Tatsuno
  • Yamanouchi
Làng
  • Achi
  • Asahi
  • Aoki
  • Chikuhoku
  • Hakuba
  • Hara
  • Hiraya
  • Ikusaka
  • Kawakami
  • Kijimadaira
  • Kiso
  • Kitaaiki
  • Matsukawa
  • Minamiaiki
  • Minamimaki
  • Minamiminowa
  • Miyada
  • Nakagawa
  • Neba
  • Nozawaonsen
  • Ogawa
  • Ōkuwa
  • Omi
  • Ōshika
  • Ōtaki
  • Otari
  • Sakae
  • Shimojō
  • Takagi
  • Takayama
  • Tenryū
  • Toyooka
  • Urugi
  • Yamagata
  • Yassuoka
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s