Chanh kiên

Chanh kiên
Citrus × limonia
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Rosids
Bộ: Sapindales
Họ: Rutaceae
Chi: Citrus
Loài:
C. × limonia
Danh pháp hai phần
Citrus × limonia
Osbeck

Chanh kiên (danh pháp hai phần: Citrus × limonia) là cây ăn quả thuộc chi Cam chanh.

Cây chanh kiên được trồng ở Trung Quốc, Lào, Campuchia, Việt Nam (Quảng Trị, Đà Lạt).

Đặc điểm

Cây bụi, cao từ 2 m đến 5 m. Hoa trắng pha màu tía hay tím. Quả có kích thước 2 cm x 1,7 cm hoặc thuôn tròn, đường kính 2,5 cm, có u ở đỉnh, vỏ mỏng, nhẵn và dễ tróc, màu vàng cam. Quả chia ra 10 - 12 múi, mỗi múi chứa 2 - 3 hạt, thịt quả rất chua.

Cây ra hoa vào tháng 3 đến tháng 5, mùa quả từ tháng 7 đến tháng 9.

Sử dụng

  • Quả để ăn tươi.
  • Vỏ quả có tinh dầu, dùng chế rượu chanh.
  • Đọt và lá non làm gia vị.
  • Lá, rễ vỏ, quả chanh dùng làm thuốc.

Hình ảnh

Tham khảo

  • Nguyễn Tiến Bân (chủ biên). Danh lục các loài thực vật Việt Nam. Tập II. Nhà xuất bản Nông nghiệp. Hà Nội:2003. Trang 966.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Loài đúng
Giống lai chủ yếu
Giống cây trồng
đúng và lai ghép
Thanh yên
  • Thanh yên balady
  • Thanh yên Corsica
  • Thanh yên Diamante
  • Phật thủ
  • Thanh yên Hy Lạp
  • Thanh yên Maroc
  • Thanh yên Yemenite
Quýt
  • Quýt Cleopatra
  • Shīkwāsā
  • Nanfengmiju
  • Tachibana
  • Cam lá liễu
Papeda
Bưởi
Giống lai kim quất
(× Citrofortunella)
Cam chanh Sahul
(Cựu chi Microcitrus,
Eromocitrus,
Clymenia
Oxanthera)
Chi liên quan
(có lẽ cam chanh
hợp thức)
  • Poncirus/Cam ba lá kép
Thức uống
  • Nước quất
  • Chūhai
  • Curaçao
  • Dried lime tea (noomi basra)
  • Nước bưởi
  • Lemonade
  • Limeade
  • Nước cam
  • Yuja-hwachae
  • Trà yuja
Sản phẩm
Dịch bệnh
Nhà thực vật học
về cam chanh
  • Clara H. Hasse
  • Robert Willard Hodgson
  • Lena B. Smithers Hughes
  • David Mabberley
  • Clément Rodier
  • Robert Soost
  • Walter Tennyson Swingle
  • Chōzaburō Tanaka
  • Ikuro Takahashi
  • Johann Christoph Volkamer
  • Herbert John Webber
Chủ đề liên quan
  • The Citrus Industry
  • Citrus production
  • Citrus rootstock
  • Citrus taxonomy
  • Cold-hardy citrus
  • Hesperidium
  • Japanese citrus
  • List of citrus fruits
  • Mother Orange Tree
  • Orangery
  • University of California Citrus Experiment Station
  • University of California, Riverside Citrus Variety Collection
  • Thể loại Category
  • Thể loại Production
  • Trang Commons Commons


Hình tượng sơ khai Bài viết họ Cửu lý hương này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s