Carumonam

Carumonam
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
  • J01DF02 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-[[1-(2-Amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-[[(2S,3S)-2-(carbamoyloxymethyl)-4-oxo-1-sulfoazetidin-3-yl]amino]-2-oxoethylidene]amino]oxyacetic acid
Số đăng ký CAS
  • 87638-04-8
PubChem CID
  • 6857983
ChemSpider
  • 5257278 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 486890PI06
ChEMBL
  • CHEMBL1256767 KhôngN
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC12H14N6O10S2
Khối lượng phân tử466.40 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=S(=O)(O)N2C(=O)[C@@H](NC(=O)C(=N\OCC(=O)O)\c1nc(sc1)N)[C@H]2COC(=O)N
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C12H14N6O10S2/c13-11-15-4(3-29-11)7(17-28-2-6(19)20)9(21)16-8-5(1-27-12(14)23)18(10(8)22)30(24,25)26/h3,5,8H,1-2H2,(H2,13,15)(H2,14,23)(H,16,21)(H,19,20)(H,24,25,26)/b17-7+/t5-,8+/m1/s1 ☑Y
  • Key:UIMOJFJSJSIGLV-PDWQJGMQSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Carumonam (INN) là một loại kháng sinh monobactam.[1]

Tham khảo

  1. ^ McNulty, C. A.; Garden, G. M.; Ashby, J.; Wise, R. (1985). “Pharmacokinetics and tissue penetration of carumonam, a new synthetic monobactam”. Antimicrobial Agents and Chemotherapy. 28 (3): 425–427. doi:10.1128/aac.28.3.425. PMC 180266. PMID 4073864.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s