45

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45 SCN
  • 46
  • 47
  • 48
45 trong lịch khác
Lịch Gregory45
XLV
Ab urbe condita798
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4795
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat101–102
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3146–3147
Lịch Bahá’í−1799 – −1798
Lịch Bengal−548
Lịch Berber995
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
2741 hoặc 2681
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
2742 hoặc 2682
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−239 – −238
Lịch Dân Quốc1867 trước Dân Quốc
民前1867年
Lịch Do Thái3805–3806
Lịch Đông La Mã5553–5554
Lịch Ethiopia37–38
Lịch Holocen10045
Lịch Hồi giáo595 BH – 594 BH
Lịch Igbo−955 – −954
Lịch Iran577 BP – 576 BP
Lịch Julius45
XLV
Lịch Myanma−593
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch589
Dương lịch Thái588
Lịch Triều Tiên2378

Năm 45 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s