Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Tập tin:2018 Asian Games Weightlifting.png | |
Địa điểm | Sảnh A Triển lãm quốc tế Jakarta |
Các ngày | 20–27 tháng 8 |
Vận động viên | 201 |
← 2014 2022 → |
Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 sẽ được tổ chức tại Sảnh A Triển lãm quốc tế Jakarta, Jakarta, Indonesia từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 8 năm 2018.[1]
Các nội dung thi đấu
15 bộ huy chương đã được trao trong các nội dung thi đấu sau đây:
|
|
Lịch thi đấu
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày → | T2 20 | T3 21 | T4 22 | T5 23 | T6 24 | T7 25 | CN 26 | T2 27 | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | ||||||||||||||||||||||||
56 kg nam | F | |||||||||||||||||||||||
62 kg nam | F | |||||||||||||||||||||||
69 kg nam | F | |||||||||||||||||||||||
77 kg nam | F | |||||||||||||||||||||||
85 kg nam | F | |||||||||||||||||||||||
94 kg nam | F | |||||||||||||||||||||||
105 kg nam | F | |||||||||||||||||||||||
+105 kg nam | F | |||||||||||||||||||||||
Nữ | ||||||||||||||||||||||||
48 kg nữ | F | |||||||||||||||||||||||
53 kg nữ | F | |||||||||||||||||||||||
58 kg nữ | F | |||||||||||||||||||||||
63 kg nữ | F | |||||||||||||||||||||||
69 kg nữ | F | |||||||||||||||||||||||
75 kg nữ | F | |||||||||||||||||||||||
+75 kg nữ | F |
Các quốc gia đang tham dự
Afghanistan (3)
Bangladesh (1)
Brunei (1)
Trung Quốc (15)
Ấn Độ (5)
Indonesia (13)
Iran (8)
Iraq (7)
Nhật Bản (15)
CHDCND Triều Tiên (13)
Hàn Quốc (19)
Kyrgyzstan (7)
Lào (2)
Liban (1)
Mông Cổ (2)
Nepal (4)
Oman (3)
Pakistan (4)
Palestine (4)
Philippines (7)
Qatar (1)
Ả Rập Xê Út (7)
Sri Lanka (4)
Syria (3)
Đài Bắc Trung Hoa (11)
Tajikistan (1)
Thái Lan (15)
Đông Timor (4)
Turkmenistan (6)
UAE (2)
Uzbekistan (13)
Việt Nam (6)
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 10 |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | ![]() | 1 | 2 | 2 | 5 |
4 | ![]() | 1 | 1 | 1 | 3 |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 2 |
![]() | 1 | 1 | 0 | 2 | |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
8 | ![]() | 0 | 3 | 2 | 5 |
9 | ![]() | 0 | 2 | 0 | 2 |
10 | ![]() | 0 | 1 | 6 | 7 |
11 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 15 | 15 | 15 | 45 |
---|
Danh sách huy chương
Nội dung nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
56 kg chi tiết | Om Yun-chol![]() | Thạch Kim Tuấn![]() | Surahmat Bin Suwoto Wijoyo![]() |
62 kg chi tiết | Eko Yuli Irawan![]() | Trịnh Văn Vinh![]() | Adkhamjon Ergashev![]() |
69 kg chi tiết | O Kang-chol![]() | Doston Yokubov![]() | Izzat Artykov![]() |
77 kg chi tiết | Choe Jon-wi![]() | Kim Woo-jae![]() | Chatuphum Chinnawong![]() |
85 kg chi tiết | Safaa Rashed al-Jumaili![]() | Jang Yeon-hak![]() | Jon Myong-song![]() |
94 kg chi tiết | Sohrab Moradi![]() | Faris Ibrahim![]() | Sarat Sumpradit![]() |
105 kg chi tiết | Ruslan Nurudinov![]() | Salwan Jassim![]() | Ali Hashemi![]() |
+105 kg chi tiết | Behdad Salimi![]() | Saeid Alihosseini![]() | Rustam Djangabaev![]() |
Nội dung nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
48 kg chi tiết | Ri Song-gum![]() | Sri Wahyuni Agustiani![]() | Thunya Sukcharoen![]() |
53 kg chi tiết | Hidilyn Diaz![]() | Kristina Shermetova![]() | Surodchana Khambao![]() |
58 kg chi tiết | Quách Đình Xuân![]() | Sukanya Srisurat![]() | Ando Mikiko![]() |
63 kg chi tiết | Kim Hyo-sim![]() | Choe Hyo-sim![]() | Rattanawan Wamalun![]() |
69 kg chi tiết | Rim Un-sim![]() | Hoàng Văn Đình![]() | Mun Yu-ra![]() |
75 kg chi tiết | Rim Jong-sim![]() | Omadoy Otakuziyeva![]() | Mun Min-hee![]() |
+75 kg chi tiết | Kim Kuk-hyang![]() | Son Young-hee![]() | Chaidee Duangaksorn![]() |
Các kỷ lục
Các kỷ lục Đại hội Thể thao châu Á và thế giới
Xem thêm
- Cử tạ tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2018
- Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Phi 2019
- Cử tạ tại Đại hội Thể thao Thái Bình Dương 2019
- Cử tạ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019
- Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2020
- Cử tạ nằm ngang tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật châu Á 2018
Tham khảo
- ^ “Weightlifting Sports Technical Handbook” (PDF). asiangames2018.id. ngày 17 tháng 4 năm 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lưu trữ 2018-08-11 tại Wayback Machine