Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1954
Bóng rổ là một trong những bộ môn thể thao được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1954 ở Manila, Philippines.
Huy chương giành được
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Philippines (PHI) Lauro Mumar Francisco Rabat Ponciano Saldaña Antonio Genato Carlos Loyzaga Florentino Bautista Napoleon Flores Ramon Manulat Bayani Amador Eduardo Lim Mariano Tolentino Ignacio Ramos Jose Maria Cacho Rafael Hechanova | Trung Hoa Dân Quốc (ROC) Hoo Cha-pen Ling Jing-huan Tong Suet-fong Wang Yih-jiun Tsai Bon-hua Edward Lee James Yap Joachim Poon Joachim Yao Jose Lim Julian Lim Lai Lam-kwong Yung Pi-hock Ng Yet-ang | Nhật Bản (JPN) Hiroshi Saito Shutaro Shoji Takashi Itoyama Takeo Sugiyama Hirokazu Arai Hiroshi Konno Hisashi Nagashima Jyunya Arai Riichi Arai Shigeuji Saito Shozo Noguchi Takeshi Kinoshita |
Đội
Kết quả
Vòng loại trực tiếp
Bảng A
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 3 | 3 | 0 | 271 | 149 | +122 | 6 |
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 203 | 197 | +6 | 5 |
Singapore | 3 | 1 | 2 | 249 | 206 | +43 | 4 |
Campuchia | 3 | 0 | 3 | 144 | 315 | −171 | 3 |
2 tháng 5 | Philippines | 82–63 | Singapore | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 47–31, 35–32 |
2 tháng 5 | Hàn Quốc | 89–48 | Campuchia | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 34–22, 55–26 |
3 tháng 5 | Philippines | 105–41 | Campuchia | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 47–14, 58–27 |
3 tháng 5 | Hàn Quốc | 69–65 | Singapore | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 32–35, 37–30 |
4 tháng 5 | Singapore | 121–55 | Campuchia | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 58–27, 63–28 |
4 tháng 5 | Philippines | 84–45 | Hàn Quốc | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 48–20, 36–25 |
Bảng B
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Hoa Dân Quốc | 3 | 3 | 0 | 231 | 145 | +86 | 6 |
Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 173 | 161 | +12 | 5 |
Indonesia | 3 | 1 | 2 | 175 | 224 | −49 | 4 |
Thái Lan | 3 | 0 | 3 | 166 | 215 | −49 | 3 |
2 tháng 5 | Nhật Bản | 61–46 | Indonesia | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 24–17, 37–29 |
2 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 73–46 | Thái Lan | Rizal Memorial Coliseum, Manila |
3 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 96–54 | Indonesia | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 44–18, 52–36 |
3 tháng 5 | Nhật Bản | 67–53 | Thái Lan | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 27–21, 40–32 |
4 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 62–45 | Nhật Bản | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 34–19, 28–26 |
4 tháng 5 | Indonesia | 75–67 | Thái Lan | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 36–34, 39–33 |
Chung kết
Team | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 3 | 3 | 0 | 178 | 119 | +59 | 6 |
Trung Hoa Dân Quốc | 3 | 2 | 1 | 140 | 140 | 0 | 5 |
Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 151 | 172 | −21 | 4 |
Hàn Quốc | 3 | 0 | 3 | 152 | 190 | −38 | 3 |
6 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 56–53 | Hàn Quốc | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 30–23, 26–30 |
6 tháng 5 | Philippines | 68–40 | Nhật Bản | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 27–16, 41–24 |
7 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 57–53 | Nhật Bản | OT | Rizal Memorial Coliseum, Manila | |
Điểm giữa hiệp: 25–34, 26–17 OT: 6–2 |
7 tháng 5 | Philippines | 76–52 | Hàn Quốc | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 39–23, 37–29 |
8 tháng 5 | Hàn Quốc | 47–58 | Nhật Bản | Rizal Memorial Coliseum, Manila |
8 tháng 5 | Philippines | 34–27 | Trung Hoa Dân Quốc | Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 26–22, 8–5 |
Tham khảo
- Kết quả