196 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
  • thập niên 190 TCN
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
Năm:
  • 199 TCN
  • 198 TCN
  • 197 TCN
  • 196 TCN
  • 195 TCN
  • 194 TCN
  • 193 TCN
196 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory196 TCN
CXCV TCN
Ab urbe condita558
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4555
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−139 – −138
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2906–2907
Lịch Bahá’í−2039 – −2038
Lịch Bengal−788
Lịch Berber755
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
2501 hoặc 2441
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
2502 hoặc 2442
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−479 – −478
Lịch Dân Quốc2107 trước Dân Quốc
民前2107年
Lịch Do Thái3565–3566
Lịch Đông La Mã5313–5314
Lịch Ethiopia−203 – −202
Lịch Holocen9805
Lịch Hồi giáo842 BH – 841 BH
Lịch Igbo−1195 – −1194
Lịch Iran817 BP – 816 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−833
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch349
Dương lịch Thái348
Lịch Triều Tiên2138

Năm 196 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s