- Thiên Đức (Đại Đức)
- Thái Bình
- Thái Bình
- Thiên Phúc
- Hưng Thống
- Ứng Thiên
- Ứng Thiên
- Cảnh Thụy
- Thuận Thiên
- Thiên Thành
- Thông Thụy
- Càn Phù Hữu Đạo
- Minh Đạo
- Thiên Cảm Thánh Vũ
- Sùng Hưng Đại Bảo
- Long Thụy Thái Bình
- Chương Thánh Gia Khánh
- Long Chương Thiên Tự
- Thiên Huống Bảo Tượng
- Thần Vũ
- Thái Ninh
- Anh Vũ Chiêu Thắng
- Quảng Hựu
- Hội Phong
- Long Phù
- Hội Tường Đại Khánh
- Thiên Phù Duệ Vũ
- Thiên Phù Khánh Thọ
- Thiên Thuận
- Thiên Chương Bảo Tự
- Thiệu Minh
- Đại Định
- Chính Long Bảo Ứng
- Thiên Cảm Chí Bảo
- Trinh Phù
- Thiên Tư Gia Thụy
- Thiên Gia Bảo Hựu
- Trị Bình Long Ứng
- Kiến Gia
- Thiên Chương Hữu Đạo
- Kiến Trung
- Thiên Ứng Chính Bình
- Nguyên Phong
- Thiệu Long
- Bảo Phù
- Thiệu Bảo
- Trùng Hưng
- Hưng Long
- Đại Khánh
- Khai Thái
- Khai Hựu
- Thiệu Phong
- Đại Trị
- Đại Định
- Thiệu Khánh
- Long Khánh
- Xương Phù
- Quang Thái
- Kiến Tân
- Thánh Nguyên
- Thiệu Thành
- Khai Đại
- Hưng Khánh
- Trùng Quang
- Thiên Khánh
- Thuận Thiên
- Thiệu Bình
- Đại Bảo(Thái Bảo)
- Đại Hòa (Thái Hòa)
- Diên Ninh
- Thiên Hưng
- Quang Thuận
- Hồng Đức
- Cảnh Thống
- Thái Trinh
- Đoan Khánh
- Hồng Thuận
- Quang Thiệu
- Thống Nguyên
- Minh Đức
- Đại Chính
- Nguyên Hòa
- Quảng Hòa
- Vĩnh Định
- Cảnh Lịch
- Thuận Bình
- Quang Bảo
- Thiên Hựu
- Chính Trị
- Thuần Phúc
- Sùng Khang
- Hồng Phúc
- Gia Thái
- Diên Thành
- Quang Hưng
- Đoan Thái
- Hưng Trị
- Hồng Ninh
- Bảo Định
- Vũ An
- Khang Hựu
- Càn Thống
- Thận Đức
- Hoằng Định
- Vĩnh Tộ
- Long Thái
- Đức Long
- Dương Hòa
- Thuận Đức
- Phúc Thái
- Khánh Đức
- Thịnh Đức
- Vĩnh Thọ
- Vạn Khánh
- Cảnh Trị
- Dương Đức
- Đức Nguyên
- Vĩnh Trị
- Chính Hòa
- Vĩnh Thịnh
- Bảo Thái
- Vĩnh Khánh
- Long Đức
- Vĩnh Hựu
- Cảnh Hưng
- Thái Đức
- Chiêu Thống
- Quang Trung
- Cảnh Thịnh
- Bảo Hưng
- Gia Long
- Minh Mạng
- Thiệu Trị
- Tự Đức
- Dục Đức
- Hiệp Hòa
- Kiến Phúc
- Hàm Nghi
- Đồng Khánh
- Thành Thái
- Duy Tân
- Khải Định
- Bảo Đại
| - 天(大)德
- 太平
- 太平
- 天福
- 興統
- 應天
- 應天
- 景瑞
- 順天
- 天成
- 通瑞
- 乾符有道
- 明道
- 天感聖武
- 崇興大寶
- 龍瑞太平
- 彰聖嘉慶
- 龍彰天嗣
- 天貺寶象
- 神武
- 太寧
- 英武昭勝
- 廣祐
- 會豐
- 龍符
- 會祥大慶
- 天符睿武
- 天符慶壽
- 天順
- 天彰寶嗣
- 紹明
- 大定
- 政龍寶應
- 天感至寶
- 貞符
- 天資嘉瑞
- 天嘉寶祐
- 治平龍應
- 建嘉
- 天彰有道
- 建中
- 天應政平
- 元豐
- 紹隆
- 寶符
- 紹寶
- 重興
- 興隆
- 大慶
- 開泰
- 開祐
- 紹豐
- 大治
- 大定
- 紹慶
- 隆慶
- 昌符
- 光泰
- 建新
- 聖元
- 紹成
- 開大
- 興慶
- 重光
- 順天
- 紹平
- 大寶
- 大(太)和
- 延寧
- 天興
- 光順
- 洪德
- 景統
- 太貞
- 端慶
- 洪順
- 光紹
- 統元
- 明德
- 大正
- 元和
- 廣和
- 永定
- 景歷
- 順平
- 光寶
- 天祐
- 正治
- 淳福
- 崇康
- 洪福
- 嘉泰
- 延成
- 光興
- 端泰
- 興治
- 洪寧
- 寶定
- 武安
- 康祐
- 乾統
- 慎德
- 弘定
- 永祚
- 龍泰
- 德龍
- 陽和
- 順德
- 福泰
- 慶德
- 盛德
- 永壽
- 萬慶
- 景治
- 陽德
- 德元
- 永治
- 正和
- 永盛
- 保泰
- 永慶
- 龍德
- 永祐
- 景興
- 泰德
- 昭統
- 光中
- 景盛
- 嘉隆
- 明命
- 紹治
- 嗣德
- 育德
- 協和
- 建福
- 咸宜
- 同慶
- 成泰
- 維新
- 啟定
- 保大
| - 544-548
- 970-980
- 980-980
- 980-988
- 989-993
- 994-1005
- 1005-1007
- 1008-1009
- 1010-1028
- 1028-1034
- 1034-1039
- 1039-1042
- 1042-1044
- 1044-1049
- 1049-1054
- 1054-1058
- 1059-1065
- 1066-1068
- 1068-1069
- 1069-1072
- 1072-1076
- 1076-1084
- 1085-1092
- 1092-1100
- 1101-1109
- 1110-1119
- 1120-1126
- 1127-1127
- 1128-1132
- 1133-1138
- 1138-1140
- 1140-1162
- 1163-1174
- 1174-1175
- 1176-1186
- 1186-1202
- 1202-1205
- 1205-1210
- 1211-1224
- 1224-1225
- 1225-1232
- 1232-1251
- 1251-1258
- 1258-1272
- 1273-1278
- 1279-1285
- 1285-1293
- 1293-1314
- 1314-1323
- 1324-1329
- 1329-1341
- 1341-1357
- 1358-1369
- 1369-1370
- 1370-1372
- 1372-1377
- 1377-1388
- 1388-1389
- 1398-1400
- 1400-1400
- 1401-1402
- 1403-1407
- 1407-1408
- 1409-1413
- 1426-1427
- 1428-1433
- 1434-1439
- 1440-1442
- 1443-1453
- 1454-1459
- 1459-1460
- 1460-1469
- 1470-1497
- 1498-1504
- 1504-1504
- 1505-1509
- 1509-1516
- 1516-1522
- 1522-1527
- 1527-1529
- 1530-1540
- 1533-1548
- 1540-1546
- 1547-1547
- 1548-1553
- 1548-1556
- 1554-1561
- 1556-1557
- 1558-1571
- 1562-1565
- 1566-1577
- 1572-1573
- 1573-1577
- 1578-1585
- 1578-1599
- 1586-1587
- 1588-1590
- 1591-1592
- 1592-1592
- 1592-1593
- 1593-1593
- 1593-1625
- 1600-1601
- 1601-1619
- 1619-1629
- 1623-1638
- 1629-1635
- 1635-1643
- 1638-1677
- 1643-1649
- 1649-1653
- 1653-1658
- 1658-1662
- 1662-1662
- 1663-1671
- 1672-1674
- 1674-1675
- 1676-1679
- 1680-1705
- 1705-1720
- 1720-1729
- 1729-1732
- 1732-1735
- 1735-1740
- 1740-1786
- 1778-1793
- 1786-1788
- 1788-1792
- 1793-1801
- 1801-1802
- 1802-1819
- 1820-1840
- 1841-1847
- 1848-1883
- 1883-1883
- 1883-1883
- 1883-1884
- 1885-1888
- 1886-1888
- 1889-1907
- 1907-1916
- 1916-1925
- 1925-1945
| - 1.Lý Nam Đế
- 1.Đinh Tiên Hoàng
- 1.Đinh Phế Đế
- 1.Lê Đại Hành
- 2.Lê Đại Hành
- 3.Lê Đại Hành
- 1.Lê Ngọa Triều
- 2.Lê Ngọa Triều
- 1.Lý Thái Tổ
- 1.Lý Thái Tông
- 2.Lý Thái Tông
- 3.Lý Thái Tông
- 4.Lý Thái Tông
- 5.Lý Thái Tông
- 6.Lý Thái Tông
- 1.Lý Thánh Tông
- 2.Lý Thánh Tông
- 3.Lý Thánh Tông
- 4.Lý Thánh Tông
- 5.Lý Thánh Tông
- 1.Lý Nhân Tông
- 2.Lý Nhân Tông
- 3.Lý Nhân Tông
- 4.Lý Nhân Tông
- 5.Lý Nhân Tông
- 6.Lý Nhân Tông
- 7.Lý Nhân Tông
- 8.Lý Nhân Tông
- 1.Lý Thần Tông
- 2.Lý Thần Tông
- 1.Lý Anh Tông
- 2.Lý Anh Tông
- 3.Lý Anh Tông
- 4.Lý Anh Tông
- 1.Lý Cao Tông
- 2.Lý Cao Tông
- 3.Lý Cao Tông
- 4.Lý Cao Tông
- 1.Lý Huệ Tông
- 1.Lý Chiêu Hoàng
- 1.Trần Thái Tông
- 2.Trần Thái Tông
- 3.Trần Thái Tông
- 1.Trần Thánh Tông
- 2.Trần Thánh Tông
- 1.Trần Nhân Tông
- 2.Trần Nhân Tông
- 1.Trần Anh Tông
- 1.Trần Minh Tông
- 2.Trần Minh Tông
- 1.Trần Hiến Tông
- 1.Trần Dụ Tông
- 2.Trần Dụ Tông
- 1.Dương Nhật Lễ
- 1.Trần Nghệ Tông
- 1.Trần Duệ Tông
- 1.Trần Phế Đế
- 1.Trần Thuận Tông
- 1.Trần Thiếu Đế
- 1.Hồ Quý Ly
- 1.Hồ Hán Thương
- 2.Hồ Hán Thương
- 1.Giản Định Đế
- 1.Trần Quý Khoáng
- 1.Trần Cảo
- 1.Lê Thái Tổ
- 1.Lê Thái Tông
- 2.Lê Thái Tông
- 1.Lê Nhân Tông
- 2.Lê Nhân Tông
- 1.Lê Nghi Dân
- 1.Lê Thánh Tông
- 2.Lê Thánh Tông
- 1.Lê Hiến Tông
- 1.Lê Túc Tông
- 1.Lê Uy Mục
- 1.Lê Tương Dực
- 1.Lê Chiêu Tông
- 1.Lê Cung Hoàng
- 1.Mạc Thái Tổ
- 1.Mạc Thái Tông
- 1.Lê Trang Tông
- 1.Mạc Hiến Tông
- 1.Mạc Tuyên Tông
- 2.Mạc Tuyên Tông
- 1.Lê Trung Tông
- 3.Mạc Tuyên Tông
- 1.Lê Anh Tông
- 2.Lê Anh Tông
- 1.Mạc Mậu Hợp
- 2.Mạc Mậu Hợp
- 3.Lê Anh Tông
- 1.Lê Thế Tông
- 3.Mạc Mậu Hợp
- 2.Lê Thế Tông
- 4.Mạc Mậu Hợp
- 5.Mạc Mậu Hợp
- 6.Mạc Mậu Hợp
- 1.Mạc Kính Chỉ
- 1.Vũ An Đế
- 2.Mạc Kính Chỉ
- 1.Mạc Kính Cung
- 1.Lê Kính Tông
- 2.Lê Kính Tông
- 1.Lê Thần Tông
- 1.Mạc Kính Khoan
- 2.Lê Thần Tông
- 3.Lê Thần Tông
- 1.Mạc Kính Vũ
- 1.Lê Chân Tông
- 2.Lê Thần Tông
- 4.Lê Thần Tông
- 5.Lê Thần Tông
- 6.Lê Thần Tông
- 1.Lê Huyền Tông
- 1.Lê Gia Tông
- 2.Lê Gia Tông
- 1.Lê Hy Tông
- 2.Lê Hy Tông
- 1.Lê Dụ Tông
- 2.Lê Dụ Tông
- 1.Lê Duy Phường
- 1.Lê Thuần Tông
- 1.Lê Ý Tông
- 1.Lê Hiển Tông
- 1.Nguyễn Nhạc
- 1.Lê Mẫn Đế
- 1.Nguyễn Huệ
- 1.Nguyễn Quang Toản
- 2.Nguyễn Quang Toản
- 1.Nguyễn Thế Tổ
- 1.Nguyễn Thánh Tổ
- 1.Nguyễn Hiến Tổ
- 1.Nguyễn Dực Tông
- 1.Nguyễn Dục Đức
- 1.Nguyễn Hiệp Hòa
- 1.Nguyễn Giản Tông
- 1.Nguyễn Hàm Nghi
- 1.Nguyễn Cảnh Tông
- 1.Nguyễn Thành Thái
- 1.Nguyễn Vĩnh San
- 1.Nguyễn Hoằng Tông
- 1.Nguyễn Vĩnh Thụy
| - 1. Dinastia Lý - primo periodo
- 1. Dinastia Đinh
- 1. Dinastia Đinh
- 1. Dinastia Lê - primo periodo
- 2. Dinastia Lê - primo periodo
- 3. Dinastia Lê - primo periodo
- 4. Dinastia Lê - primo periodo
- 5. Dinastia Lê - primo periodo
- 1. Dinastia Lý
- 2. Dinastia Lý
- 3. Dinastia Lý
- 4. Dinastia Lý
- 5. Dinastia Lý
- 6. Dinastia Lý
- 7. Dinastia Lý
- 8. Dinastia Lý
- 9. Dinastia Lý
- 10. Dinastia Lý
- 11. Dinastia Lý
- 12. Dinastia Lý
- 13. Dinastia Lý
- 14. Dinastia Lý
- 15. Dinastia Lý
- 16. Dinastia Lý
- 17. Dinastia Lý
- 18. Dinastia Lý
- 19. Dinastia Lý
- 20. Dinastia Lý
- 21. Dinastia Lý
- 22. Dinastia Lý
- 23. Dinastia Lý
- 24. Dinastia Lý
- 25. Dinastia Lý
- 26. Dinastia Lý
- 27. Dinastia Lý
- 28. Dinastia Lý
- 29. Dinastia Lý
- 30. Dinastia Lý
- 31. Dinastia Lý
- 32. Dinastia Lý
- 1. Dinastia Trần
- 2. Dinastia Trần
- 3. Dinastia Trần
- 4. Dinastia Trần
- 5. Dinastia Trần
- 6. Dinastia Trần
- 7. Dinastia Trần
- 8. Dinastia Trần
- 9. Dinastia Trần
- 10. Dinastia Trần
- 11. Dinastia Trần
- 12. Dinastia Trần
- 13. Dinastia Trần
- 14. Dinastia Trần
- 15. Dinastia Trần
- 16. Dinastia Trần
- 17. Dinastia Trần
- 18. Dinastia Trần
- 19. Dinastia Trần
- 1. Dinastia Hồ
- 2. Dinastia Hồ
- 3. Dinastia Hồ
- 1. Tarda dinastia Trần
- 2. Tarda dinastia Trần
- 3. Tarda dinastia Trần
- 1. Dinastia Lê
- 2. Dinastia Lê
- 3. Dinastia Lê
- 4. Dinastia Lê
- 5. Dinastia Lê
- 6. Dinastia Lê
- 7. Dinastia Lê
- 8. Dinastia Lê
- 9. Dinastia Lê
- 10. Dinastia Lê
- 11. Dinastia Lê
- 12. Dinastia Lê
- 13. Dinastia Lê
- 14. Dinastia Lê
- 1. Dinastia Mạc
- 2. Dinastia Mạc
- 15. Dinastia Lê
- 3. Dinastia Mạc
- 4. Dinastia Mạc
- 5. Dinastia Mạc
- 16. Dinastia Lê
- 6. Dinastia Mạc
- 17. Dinastia Lê
- 18. Dinastia Lê
- 7. Dinastia Mạc
- 8. Dinastia Mạc
- 19. Dinastia Lê
- 20. Dinastia Lê
- 9. Dinastia Mạc
- 21. Dinastia Lê
- 10. Dinastia Mạc
- 11. Dinastia Mạc
- 12. Dinastia Mạc
- 13. Dinastia Mạc
- 14. Dinastia Mạc
- 15. Dinastia Mạc
- 16. Dinastia Mạc
- 22. Dinastia Lê
- 23. Dinastia Lê
- 24. Dinastia Lê
- 17. Dinastia Mạc
- 25. Dinastia Lê
- 26. Dinastia Lê
- 18. Dinastia Mạc
- 27. Dinastia Lê
- 28. Dinastia Lê
- 29. Dinastia Lê
- 30. Dinastia Lê
- 31. Dinastia Lê
- 32. Dinastia Lê
- 33. Dinastia Lê
- 34. Dinastia Lê
- 35. Dinastia Lê
- 36. Dinastia Lê
- 37. Dinastia Lê
- 38. Dinastia Lê
- 39. Dinastia Lê
- 40. Dinastia Lê
- 41. Dinastia Lê
- 42. Dinastia Lê
- 1 .Dinastia Tây Sơn
- 43. Dinastia Lê
- 2. Dinastia Tây Sơn
- 3. Dinastia Tây Sơn
- 4. Dinastia Tây Sơn
- 1. Dinastia Nguyễn
- 2. Dinastia Nguyễn
- 3. Dinastia Nguyễn
- 4. Dinastia Nguyễn
- 5. Dinastia Nguyễn
- 6. Dinastia Nguyễn
- 7. Dinastia Nguyễn
- 8. Dinastia Nguyễn
- 9. Dinastia Nguyễn
- 10. Dinastia Nguyễn
- 11. Dinastia Nguyễn
- 12. Dinastia Nguyễn
- 13. Dinastia Nguyễn
|